Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.08
S
10
Định Mệnh
1.19
S
10
Thần Thoại
1.74
S
9
Hắc Ám
1.95
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.77
S
5
Thiên Cung
3.25
S
6
Thần Rừng
3.36
S
4
Quý Nhân
3.52
S
8
Song Đấu
3.51
S
5
Long Vương
3.64
S
8
U Linh
3.87
S
3
Quý Nhân
3.83
A
8
Pháp Sư
3.79
A
5
Hiền Giả
3.89
A
8
Đấu Sĩ
3.91
A
3
Cao Cường
3.91
A
4
Thuật Sĩ
3.89
A
1
Tình Nhân
3.94
A
1
Đại Thánh
3.96
A
6
Thuật Sĩ
3.93
A
6
Bắn Tỉa
4.07
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.00
A
4
Long Vương
4.02
A
6
Hắc Ám
4.08
A
2
Thiên Cung
4.08
B
6
Khổng Lồ
4.15
B
3
Mặc Ảnh
4.09
B
3
Thiên Cung
4.10
B
4
Hiền Giả
4.14
B
1
Lữ Khách
4.11
B
7
Định Mệnh
4.12
B
7
Thần Tài
3.86
B
4
U Linh
4.16
B
2
Hiền Giả
4.16
B
4
Xạ Thuật Sư
4.14
B
7
Mặc Ảnh
4.22
B
2
Pháp Sư
4.16
B
2
Thần Rừng
4.18
B
3
Hiền Giả
4.27
B
3
Thần Thoại
4.24
B
5
Thiên Cung
4.27
B
2
Quý Nhân
4.27
B
1
Họa Sư
4.23
C
2
Song Đấu
4.30
C
7
Sử Gia
4.32
C
2
Long Vương
4.33
C
2
Bắn Tỉa
4.30
C
5
Cao Cường
4.31
C
2
Khổng Lồ
4.33
C
2
Hắc Ám
4.34
C
2
Tử Thần
4.35
C
6
Cảnh Vệ
4.39
C
2
Cảnh Vệ
4.36
C
3
Sử Gia
4.38
C
4
Cảnh Vệ
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
7
Thần Thoại
4.43
C
4
Pháp Sư
4.40
C
4
Tử Thần
4.45
C
2
U Linh
4.47
C
3
Định Mệnh
4.45
C
3
Long Vương
4.49
C
4
Bắn Tỉa
4.57
C
5
Thần Thoại
4.48
C
2
Đấu Sĩ
4.54
D
6
U Linh
4.63
D
4
Khổng Lồ
4.58
D
6
Pháp Sư
4.62
D
2
Thuật Sĩ
4.63
D
6
Song Đấu
4.68
D
4
Thần Rừng
4.78
D
6
Đấu Sĩ
4.84
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.90
D
2
Xạ Thuật Sư
4.93
D
4
Thiên Cung
4.93
D
5
Định Mệnh
4.91
D
4
Song Đấu
5.13
D
5
Thiên Cung
5.09
D
4
Hắc Ám
5.10
D
5
Mặc Ảnh
5.21
D
5
Sử Gia
5.31
D
3
Thần Tài
6.62
D
5
Thần Tài
6.86