Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
Hắc Ám
1.63
S
10
Định Mệnh
1.11
S
10
Sử Gia
1.00
S
10
Thần Thoại
1.39
S
8
Song Đấu
3.05
S
4
Quý Nhân
3.08
S
5
Thiên Cung
2.98
S
5
Hiền Giả
3.05
S
8
Đấu Sĩ
3.01
S
5
Long Vương
3.13
S
7
Mặc Ảnh
3.44
S
1
Tình Nhân
3.20
S
1
Đại Thánh
3.22
S
8
Pháp Sư
3.12
S
3
Quý Nhân
3.32
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.18
S
6
Thuật Sĩ
3.26
S
6
Thần Rừng
3.32
S
6
Bắn Tỉa
3.46
S
1
Họa Sư
3.47
S
1
Lữ Khách
3.58
S
4
Hiền Giả
3.50
S
4
Long Vương
3.48
S
7
Sử Gia
3.77
S
6
Hắc Ám
3.70
S
3
Thiên Cung
3.70
S
8
U Linh
3.66
S
7
Định Mệnh
3.73
S
2
Thiên Cung
3.73
S
3
Cao Cường
3.69
S
6
Cảnh Vệ
3.67
S
4
Xạ Thuật Sư
3.82
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.72
A
7
Thần Thoại
3.91
A
2
Quý Nhân
3.97
A
4
Thuật Sĩ
3.93
A
2
Hiền Giả
4.02
A
6
Khổng Lồ
4.12
A
4
Cảnh Vệ
4.03
B
2
Pháp Sư
4.07
B
2
Hắc Ám
4.12
B
3
Hiền Giả
4.07
B
3
Sử Gia
4.10
B
2
Song Đấu
4.14
B
4
Bắn Tỉa
4.16
B
5
Cao Cường
4.09
B
6
U Linh
4.25
B
2
Cảnh Vệ
4.15
B
3
Mặc Ảnh
4.25
B
5
Thiên Cung
4.24
B
2
Khổng Lồ
4.20
B
2
U Linh
4.23
B
2
Thần Rừng
4.22
B
2
Thuật Sĩ
4.20
B
2
Long Vương
4.26
B
3
Định Mệnh
4.23
C
3
Thần Thoại
4.30
C
2
Đấu Sĩ
4.32
C
6
Đấu Sĩ
4.39
C
6
Song Đấu
4.38
C
4
Tử Thần
4.43
C
2
Bắn Tỉa
4.46
C
3
Long Vương
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.55
C
4
Pháp Sư
4.55
D
4
Thần Rừng
4.48
D
6
Pháp Sư
4.50
D
4
U Linh
4.56
D
2
Tử Thần
4.56
D
4
Khổng Lồ
4.59
D
2
Xạ Thuật Sư
4.66
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.64
D
4
Thiên Cung
4.70
D
5
Mặc Ảnh
4.91
D
5
Định Mệnh
4.89
D
5
Thần Thoại
5.04
D
3
Thần Tài
5.11
D
5
Thần Tài
5.20
D
4
Song Đấu
5.33
D
5
Sử Gia
5.32
D
7
Thần Tài
5.44
D
5
Thiên Cung
5.47
D
4
Hắc Ám
5.49