Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.17
S
10
Thần Thoại
1.70
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.79
S
9
Hắc Ám
2.85
S
6
Thần Rừng
3.19
S
5
Thiên Cung
3.33
S
7
Thần Tài
3.11
S
4
Quý Nhân
3.67
S
8
U Linh
3.72
S
8
Song Đấu
3.78
S
5
Long Vương
3.73
A
3
Quý Nhân
3.91
A
6
Thuật Sĩ
3.90
A
8
Đấu Sĩ
3.92
A
1
Tình Nhân
3.95
A
4
Thuật Sĩ
3.91
A
3
Cao Cường
3.93
A
1
Đại Thánh
3.98
A
5
Hiền Giả
4.01
A
7
Mặc Ảnh
4.03
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.97
A
4
Long Vương
4.05
A
3
Mặc Ảnh
4.07
A
7
Định Mệnh
4.05
A
4
U Linh
4.07
A
3
Hiền Giả
4.09
A
8
Pháp Sư
4.03
B
1
Lữ Khách
4.09
B
2
Pháp Sư
4.11
B
2
Hiền Giả
4.15
B
4
Hiền Giả
4.19
B
4
Xạ Thuật Sư
4.14
B
3
Thiên Cung
4.22
B
6
Bắn Tỉa
4.24
B
5
Thiên Cung
4.23
B
2
Thần Rừng
4.21
B
2
Thiên Cung
4.25
B
2
Quý Nhân
4.23
B
2
Song Đấu
4.29
B
1
Họa Sư
4.23
C
3
Thần Thoại
4.26
C
2
Tử Thần
4.31
C
6
Khổng Lồ
4.37
C
5
Cao Cường
4.30
C
2
Khổng Lồ
4.32
C
2
Bắn Tỉa
4.31
C
2
Long Vương
4.34
C
6
U Linh
4.42
C
6
Hắc Ám
4.41
C
2
Hắc Ám
4.36
C
2
Cảnh Vệ
4.36
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
3
Sử Gia
4.39
C
6
Cảnh Vệ
4.35
C
4
Cảnh Vệ
4.38
C
7
Sử Gia
4.44
C
4
Tử Thần
4.45
C
4
Pháp Sư
4.40
C
2
U Linh
4.48
C
4
Bắn Tỉa
4.50
C
2
Đấu Sĩ
4.53
C
3
Định Mệnh
4.49
D
7
Thần Thoại
4.54
D
3
Long Vương
4.60
D
5
Thần Thoại
4.59
D
4
Khổng Lồ
4.67
D
2
Thuật Sĩ
4.68
D
4
Thần Rừng
4.78
D
6
Đấu Sĩ
4.76
D
6
Pháp Sư
4.78
D
2
Xạ Thuật Sư
4.90
D
4
Hắc Ám
4.92
D
5
Mặc Ảnh
4.96
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.95
D
6
Song Đấu
4.97
D
4
Song Đấu
5.04
D
4
Thiên Cung
5.06
D
5
Thiên Cung
5.04
D
5
Định Mệnh
5.00
D
5
Sử Gia
5.26
D
3
Thần Tài
6.37
D
5
Thần Tài
6.56