Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
Hắc Ám
1.75
S
10
Định Mệnh
1.33
S
10
Thần Thoại
1.06
S
8
Song Đấu
2.67
S
8
Đấu Sĩ
2.65
S
4
Quý Nhân
2.57
S
5
Thiên Cung
2.96
S
8
Pháp Sư
2.94
S
6
Thần Rừng
2.99
S
3
Quý Nhân
3.06
S
1
Đại Thánh
3.04
S
1
Tình Nhân
3.09
S
7
Mặc Ảnh
3.23
S
7
Sử Gia
3.48
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.19
S
5
Hiền Giả
3.29
S
4
Hiền Giả
3.44
S
1
Họa Sư
3.35
S
5
Long Vương
3.19
S
1
Lữ Khách
3.48
S
4
Xạ Thuật Sư
3.51
S
6
Thuật Sĩ
3.26
S
4
Long Vương
3.42
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.60
S
3
Thiên Cung
3.56
S
6
Hắc Ám
3.62
S
2
Hiền Giả
3.65
S
8
U Linh
3.29
S
3
Hiền Giả
3.62
S
4
Thuật Sĩ
3.74
S
6
Cảnh Vệ
3.77
S
7
Định Mệnh
3.78
A
2
Thiên Cung
3.80
A
7
Thần Thoại
3.70
A
6
Song Đấu
3.93
A
6
Khổng Lồ
3.74
A
2
Quý Nhân
3.92
A
3
Cao Cường
3.92
A
2
Long Vương
4.08
A
2
Hắc Ám
4.05
A
4
Cảnh Vệ
4.09
A
6
U Linh
4.10
B
3
Sử Gia
4.04
B
2
Pháp Sư
4.09
B
5
Thiên Cung
4.23
B
6
Bắn Tỉa
4.04
B
2
U Linh
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Thuật Sĩ
4.18
B
4
Bắn Tỉa
4.35
B
2
Cảnh Vệ
4.17
B
2
Khổng Lồ
4.21
B
2
Song Đấu
4.34
C
2
Thần Rừng
4.32
C
3
Thần Thoại
4.34
C
3
Định Mệnh
4.30
C
3
Long Vương
4.38
C
5
Cao Cường
4.69
C
6
Đấu Sĩ
4.33
C
4
Tử Thần
4.41
C
2
Bắn Tỉa
4.41
C
4
Đấu Sĩ
4.44
C
4
U Linh
4.50
C
4
Khổng Lồ
4.59
C
2
Tử Thần
4.58
D
4
Pháp Sư
4.64
D
6
Pháp Sư
4.63
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.57
D
3
Mặc Ảnh
4.46
D
5
Mặc Ảnh
4.73
D
2
Xạ Thuật Sư
4.69
D
4
Thần Rừng
4.73
D
5
Thần Tài
4.92
D
5
Định Mệnh
4.98
D
3
Thần Tài
5.08
D
4
Thiên Cung
4.96
D
5
Thần Thoại
5.26
D
5
Sử Gia
5.26
D
4
Song Đấu
5.38
D
4
Hắc Ám
5.40
D
5
Thiên Cung
5.44
D
7
Thần Tài
6.13