Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất NA

Người chơi Poppy xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Topopotamus#NA1
Topopotamus#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.0 /
3.4 /
8.6
49
2.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 5.3 /
3.4 /
9.3
61
3.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 4.3 /
5.3 /
12.4
220
4.
IKayntWin#NA1
IKayntWin#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 5.5 /
5.4 /
9.8
44
5.
XOW#NA1
XOW#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.3 /
10.4
50
6.
Neobio#NA1
Neobio#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 5.9 /
5.9 /
9.6
193
7.
Rexalis#Rex
Rexalis#Rex
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 3.8 /
3.2 /
6.5
64
8.
Wrath#power
Wrath#power
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.7 /
3.8 /
8.4
118
9.
sbiT#NA1
sbiT#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.4% 4.3 /
7.8 /
11.7
166
10.
DevUnikorn#NA1
DevUnikorn#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.8 /
4.7 /
7.5
75
11.
JOKERSEMCANDY#NA1
JOKERSEMCANDY#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 5.3 /
6.7 /
9.8
206
12.
manchasssb#NA1
manchasssb#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.3 /
4.5 /
6.2
58
13.
Yordle 1 Trick#KHFF
Yordle 1 Trick#KHFF
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.1 /
4.7 /
6.1
135
14.
Topo#NA1
Topo#NA1
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 3.2 /
3.4 /
7.3
368
15.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 3.6 /
4.2 /
9.3
95
16.
Euphonia#NA1
Euphonia#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.2 /
4.5 /
7.2
120
17.
Kuzko#NA1
Kuzko#NA1
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 58.4% 6.0 /
5.6 /
7.3
101
18.
love poppy#NA1
love poppy#NA1
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 5.7 /
4.3 /
9.2
316
19.
Lex Friedman#WWE
Lex Friedman#WWE
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.8 /
4.8 /
9.6
47
20.
No Backing Down#NA1
No Backing Down#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.3 /
5.5 /
5.6
190
21.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 4.4 /
3.7 /
6.6
87
22.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.5 /
4.4 /
6.3
60
23.
DreadJoker#Joker
DreadJoker#Joker
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 4.0 /
4.9 /
11.6
46
24.
Hero of Demacia#Poppy
Hero of Demacia#Poppy
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.3% 3.9 /
5.4 /
9.6
227
25.
Hugme#IRL
Hugme#IRL
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
4.7 /
7.9
101
26.
BOBtimer#NA1
BOBtimer#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 5.5 /
5.1 /
7.8
232
27.
Dacnomaniak#DACNO
Dacnomaniak#DACNO
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.3 /
4.2 /
7.7
485
28.
Jesse Pinkman#iCook
Jesse Pinkman#iCook
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.8 /
5.9 /
7.5
91
29.
Gaylord Nelson#1234
Gaylord Nelson#1234
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 4.0 /
5.0 /
7.6
770
30.
Invincible246#NA1
Invincible246#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.4 /
5.8 /
7.4
241
31.
gemi#swift
gemi#swift
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 4.0 /
5.1 /
6.9
622
32.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.8 /
4.5 /
5.1
64
33.
Ochs#NA1
Ochs#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.3 /
4.8 /
6.8
182
34.
omega pissrand#8545
omega pissrand#8545
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 4.5 /
7.2 /
13.3
74
35.
KeramonX#GBR
KeramonX#GBR
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 3.3 /
5.4 /
10.1
52
36.
Ahyeon#UwU
Ahyeon#UwU
NA (#36)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 87.1% 13.8 /
2.0 /
7.8
62
37.
NightsGale#NA1
NightsGale#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.2 /
5.7 /
7.2
55
38.
Mallum#3201
Mallum#3201
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.5 /
5.0 /
6.1
164
39.
Skyr1s3#NA1
Skyr1s3#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 4.6 /
4.0 /
9.7
85
40.
Olivia Dudley#NA1
Olivia Dudley#NA1
NA (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.4% 4.2 /
3.7 /
12.2
62
41.
MixedGreens#kale
MixedGreens#kale
NA (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương III 68.8% 5.0 /
5.4 /
11.1
77
42.
World Best Poppy#poppy
World Best Poppy#poppy
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.8 /
4.3 /
8.9
131
43.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.6 /
3.9 /
6.3
44
44.
The Lo#NA1
The Lo#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 6.2 /
6.0 /
7.1
70
45.
Stressed Out#NA1
Stressed Out#NA1
NA (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.9% 8.1 /
4.1 /
10.9
52
46.
yuje#NA1
yuje#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 3.8 /
6.5 /
7.4
51
47.
Poppy Only#Poppy
Poppy Only#Poppy
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 5.1 /
5.8 /
9.6
118
48.
ztechie#0925
ztechie#0925
NA (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.3% 4.1 /
5.9 /
13.0
59
49.
JWolf#jwoif
JWolf#jwoif
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
4.6 /
6.8
60
50.
Tora#dora
Tora#dora
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.0 /
4.2 /
7.2
315
51.
Benzyb0y#NA1
Benzyb0y#NA1
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 5.9 /
4.1 /
9.4
53
52.
Fróšt#NA1
Fróšt#NA1
NA (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.2% 5.7 /
4.8 /
8.1
58
53.
Biinh#Corgi
Biinh#Corgi
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 5.6 /
6.0 /
11.4
51
54.
Profęssor#SMH
Profęssor#SMH
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
6.1 /
11.5
39
55.
NAP#Kirby
NAP#Kirby
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 4.2 /
4.7 /
6.7
51
56.
Tytykiller#login
Tytykiller#login
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 4.1 /
4.6 /
13.0
25
57.
Mahatma Gandhi#NA1
Mahatma Gandhi#NA1
NA (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.9% 7.4 /
5.4 /
9.3
140
58.
K1NO#キーノ
K1NO#キーノ
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 3.9 /
4.4 /
7.0
177
59.
Míku#NA1
Míku#NA1
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.3% 8.7 /
4.3 /
10.3
38
60.
Spiderhaz#Poppy
Spiderhaz#Poppy
NA (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 6.3 /
4.7 /
10.8
64
61.
Obvious Lee16#NA1
Obvious Lee16#NA1
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 4.0 /
5.9 /
11.6
71
62.
USmwmgotem#NA1
USmwmgotem#NA1
NA (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.0% 4.3 /
4.9 /
11.6
150
63.
Pit Stain#Sweat
Pit Stain#Sweat
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 3.3 /
8.8 /
12.3
37
64.
Lick my lollipop#poppy
Lick my lollipop#poppy
NA (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 7.0 /
6.0 /
11.0
86
65.
Terrible Lemon#NA1
Terrible Lemon#NA1
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 6.0 /
5.9 /
6.6
158
66.
Nelarosa#333
Nelarosa#333
NA (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 5.5 /
7.4 /
7.4
93
67.
sigmamale143554#sadge
sigmamale143554#sadge
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.9% 3.2 /
5.2 /
14.3
26
68.
언리얼고도절차적리소스자동생성#0000
언리얼고도절차적리소스자동생성#0000
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.2% 4.7 /
4.5 /
7.7
146
69.
Matcha Mılk Tea#NA1
Matcha Mılk Tea#NA1
NA (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 4.6 /
5.9 /
8.1
60
70.
Stoner Queen#42021
Stoner Queen#42021
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 7.7 /
6.3 /
6.4
193
71.
The Hardcore God#NA1
The Hardcore God#NA1
NA (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.9% 6.3 /
4.1 /
7.8
97
72.
Kase#6430
Kase#6430
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 3.6 /
4.0 /
12.4
47
73.
NTG76#NA1
NTG76#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.9% 5.1 /
4.6 /
7.1
175
74.
Darktonio#NA1
Darktonio#NA1
NA (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 5.4 /
5.7 /
6.4
178
75.
chumori#NA1
chumori#NA1
NA (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 4.5 /
3.0 /
7.8
89
76.
NJWH Mokuza#NA1
NJWH Mokuza#NA1
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 5.3 /
7.4 /
13.1
61
77.
Gandalf De White#NA1
Gandalf De White#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.4% 4.4 /
6.2 /
10.2
58
78.
Bungo BALLS#BOOM
Bungo BALLS#BOOM
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 40.0% 4.3 /
5.2 /
7.1
55
79.
Heroboner#NA1
Heroboner#NA1
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.3% 4.4 /
4.0 /
8.4
95
80.
koob4444#NA1
koob4444#NA1
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.4% 2.7 /
6.9 /
12.8
96
81.
TheTortoiseSonic#NA1
TheTortoiseSonic#NA1
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 5.6 /
3.9 /
6.8
56
82.
BfVN Koha#NA1
BfVN Koha#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.0 /
6.7
33
83.
KS Support#NA1
KS Support#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.5% 5.2 /
4.4 /
11.5
85
84.
Lyth1k#UwU
Lyth1k#UwU
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.1% 4.5 /
4.6 /
7.4
158
85.
Bessyker#6219
Bessyker#6219
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.7% 4.3 /
3.9 /
6.2
44
86.
Trust the Hammer#Poppy
Trust the Hammer#Poppy
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 6.2 /
5.7 /
10.0
101
87.
Expelles#NA1
Expelles#NA1
NA (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 4.2 /
5.0 /
7.0
90
88.
gemi swift#NA1
gemi swift#NA1
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.9 /
5.2 /
6.5
66
89.
CPU#BOT
CPU#BOT
NA (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.5% 6.3 /
5.4 /
9.5
80
90.
PrimeKnight#NA1
PrimeKnight#NA1
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.5% 4.8 /
4.1 /
7.7
99
91.
Erikka#0509
Erikka#0509
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.0% 6.0 /
5.4 /
8.5
134
92.
Vasticious#VSTKY
Vasticious#VSTKY
NA (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 4.3 /
3.2 /
10.9
18
93.
MalkoPalko#NA1
MalkoPalko#NA1
NA (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.0% 4.7 /
4.3 /
6.6
61
94.
YiEqualsMCHammer#Kled
YiEqualsMCHammer#Kled
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 4.4 /
5.3 /
8.1
58
95.
popcopmasterz#NA1
popcopmasterz#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.5% 3.4 /
4.2 /
12.9
44
96.
Inspector Ayikoe#NA1
Inspector Ayikoe#NA1
NA (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.8% 11.0 /
3.0 /
8.6
48
97.
AbusingSpoon#NA1
AbusingSpoon#NA1
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.9% 7.4 /
6.8 /
8.2
219
98.
Gilo Lord#0826
Gilo Lord#0826
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 3.4 /
6.2 /
13.2
54
99.
OdenTheTasty#NA1
OdenTheTasty#NA1
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 4.2 /
3.3 /
9.3
151
100.
Sigma Kayle#NA1
Sigma Kayle#NA1
NA (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 75.6% 4.1 /
6.2 /
15.1
45