Janna

Janna

Hỗ Trợ
318 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
43.7%
Tỷ Lệ Thắng
5.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Gió Tây
W
Mắt Bão
E
Gió Lốc
Q
Thuận Gió
Gió Lốc
Q Q Q Q Q
Gió Tây
W W W W W
Mắt Bão
E E E E E
Gió Mùa
R R R
Phổ biến: 29.1% - Tỷ Lệ Thắng: 33.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 67.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%

Build cốt lõi

Linh Hồn Lạc Lõng
Vương Miện Shurelya
Trát Lệnh Đế Vương
Lư Hương Sôi Sục
Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 81.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%

Đường build chung cuộc

Kiếm Tai Ương
Súng Lục Luden
Động Cơ Vũ Trụ

Đường Build Của Tuyển Thủ Janna (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Janna (Đường trên)
Lourlo
Lourlo
4 / 3 / 20
Janna
VS
Tahm Kench
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Gió Tây
W
Mắt Bão
E
Gió Lốc
Q
Giày BạcPhong Ấn Hắc Ám
Gương Thần BandleLư Hương Sôi Sục
La Bàn Cổ NgữSách Cũ
Lourlo
Lourlo
1 / 6 / 32
Janna
VS
Poppy
Thiêu Đốt
Tốc Biến
Gió Tây
W
Gió Lốc
Q
Mắt Bão
E
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Bạc
Lư Hương Sôi SụcVương Miện Shurelya
La Bàn Cổ NgữMáy Quét Oracle

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 51.2% - Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Người chơi Janna xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
eeee#NICE
eeee#NICE
KR (#1)
Cao Thủ 90.2% 61
2.
GREGOR SAMSA L9#NA1
GREGOR SAMSA L9#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 83.0% 53
3.
Janna x Draven#FIST
Janna x Draven#FIST
EUW (#3)
Kim Cương II 97.3% 74
4.
KillForHer#999
KillForHer#999
NA (#4)
Cao Thủ 77.6% 85
5.
Ng Dương Tùng#2810
Ng Dương Tùng#2810
VN (#5)
Cao Thủ 78.8% 52
6.
부러움#LFT
부러움#LFT
EUW (#6)
Cao Thủ 76.1% 67
7.
AP0CALYPSE#Julie
AP0CALYPSE#Julie
EUW (#7)
Cao Thủ 73.4% 79
8.
Cangshuu#KR1
Cangshuu#KR1
KR (#8)
Thách Đấu 80.4% 46
9.
sad k1ng#KR1
sad k1ng#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 77.6% 67
10.
boyoz#asdas
boyoz#asdas
TR (#10)
Đại Cao Thủ 74.6% 59