3.6%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
10.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 61.3%
Giày
Phổ biến: 57.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi (Đường trên)
Zzk
3 /
3 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Zzk
6 /
9 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Bolulu
5 /
7 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
JNX
6 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Zzk
2 /
7 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
鄭九元#與惡魔有約
TW (#1) |
86.0% | ||||
cham lan moi em#clme
VN (#2) |
70.0% | ||||
ŁowcaP3d4łów#SIGMA
EUNE (#3) |
71.6% | ||||
Twink#tight
EUW (#4) |
71.6% | ||||
Ellu#EUNE
EUNE (#5) |
79.0% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#6) |
68.3% | ||||
159#qqq
KR (#7) |
67.4% | ||||
U 4ever#52011
NA (#8) |
70.0% | ||||
Bountyplank#TRGP1
TR (#9) |
68.7% | ||||
정액의 작은 그릇#pro
EUW (#10) |
65.9% | ||||