0.1%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Giày
Phổ biến: 84.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường trên)
Wayward
2 /
10 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Canna
2 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Người chơi Syndra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
YT Syndravin#001
TR (#1) |
93.9% | ||||
Lukáš cz#1646
EUNE (#2) |
78.3% | ||||
AUDI RS 3 1050HP#666
EUW (#3) |
74.2% | ||||
Khlamydia#balls
OCE (#4) |
77.1% | ||||
Poireauter#7777
VN (#5) |
89.8% | ||||
Foca Tactica#LAS
LAS (#6) |
89.1% | ||||
Lady Helsing#0000
EUW (#7) |
68.8% | ||||
ILoveToBePBanned#782
EUNE (#8) |
71.0% | ||||
beko 1v9 acc#HOT
TR (#9) |
67.8% | ||||
Binturong#EUW
EUW (#10) |
75.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,289,206 | |
2. | 5,953,952 | |
3. | 5,762,402 | |
4. | 5,683,853 | |
5. | 5,009,763 | |