Viktor

Viktor

Đường giữa
962 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tia Chết Chóc
E
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q
Trường Trọng Lực
W
Tiến Hóa Huy Hoàng
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Trường Trọng Lực
W W W W W
Tia Chết Chóc
E E E E E
Bão Điện Từ
R R R
Phổ biến: 32.9% - Tỷ Lệ Thắng: 46.2%

Nâng Cấp

Tia Chết Chóc
E
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q
Trường Trọng Lực
W
Phổ biến: 89.4% - Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 84.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Đường Build Của Tuyển Thủ Viktor (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Viktor (Đường trên)
Agresivoo
Agresivoo
3 / 9 / 4
Viktor
VS
Akshan
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Tia Chết Chóc
E
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q
Trường Trọng Lực
W
Sách QuỷĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Tai Ương
MagiFelix
MagiFelix
9 / 8 / 22
Viktor
VS
Vayne
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Tia Chết Chóc
E
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q
Trường Trọng Lực
W
Giày Pháp SưKiếm Tai Ương
Nhẫn DoranHoa Tử Linh
Phong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Đại Thiên Sứ

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 38.7% - Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Người chơi Viktor xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
höyry#EUNE
höyry#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ 74.6% 59
2.
Vinagame là số 1#glaxy
Vinagame là số 1#glaxy
VN (#2)
Cao Thủ 71.9% 64
3.
Kori#POL
Kori#POL
EUW (#3)
Cao Thủ 67.1% 70
4.
한민규#XXX
한민규#XXX
KR (#4)
Cao Thủ 68.4% 79
5.
Brozco#LAN
Brozco#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ 66.1% 59
6.
MikeONE#MIKE1
MikeONE#MIKE1
EUW (#6)
Cao Thủ 66.1% 56
7.
Croaa#0000
Croaa#0000
EUW (#7)
Cao Thủ 65.5% 58
8.
Trann Ngoc Thai#1203
Trann Ngoc Thai#1203
VN (#8)
Cao Thủ 70.2% 57
9.
ArcherGOD#EUNE
ArcherGOD#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ 66.0% 50
10.
싱싱한피즈#KR 1
싱싱한피즈#KR 1
KR (#10)
Cao Thủ 65.5% 87