Rammus

Rammus

Đi Rừng
3,193 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
7.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thế Thủ
W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Vỏ Gai
Quả Cầu Tốc Độ
Q Q Q Q Q
Thế Thủ
W W W W W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E E E E E
Cú Nhảy Chấn Động
R R R
Phổ biến: 30.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%

Build cốt lõi

Áo Choàng Gai
Giáp Gai
Khiên Thái Dương
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Phổ biến: 17.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Liệt Sĩ
Khiên Băng Randuin

Đường Build Của Tuyển Thủ Rammus (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Rammus (Đường trên)
Junmin
Junmin
4 / 6 / 10
Rammus
VS
Gragas
Tốc Hành
Tốc Biến
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Thế Thủ
W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Khiên DoranÁo Choàng Hắc Quang
Giày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Giáp GaiGiáp Lụa
Poome
Poome
1 / 8 / 4
Rammus
VS
Ngộ Không
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Thế Thủ
W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Giáp GaiGiày Pháp Sư
Áo Choàng BạcGiáp Lưới
Giáp LướiGiáp Lưới
Yutapon
Yutapon
8 / 10 / 12
Rammus
VS
Irelia
Dịch Chuyển
Tốc Hành
Thế Thủ
W
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiáp Gai
Giày Pháp SưLời Thề Hiệp Sĩ
Hành Trang Thám HiểmGiáp Lưới

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 54.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Bogea#EUNE1
Bogea#EUNE1
EUNE (#1)
Cao Thủ 74.3% 74
2.
1ChillyWilly#LAS
1ChillyWilly#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 83.8% 117
3.
Pallard#BRA
Pallard#BRA
BR (#3)
Cao Thủ 66.7% 72
4.
Lhâma Sem Fama#BRA1
Lhâma Sem Fama#BRA1
BR (#4)
Cao Thủ 69.1% 68
5.
anhkuken#VN2
anhkuken#VN2
VN (#5)
Đại Cao Thủ 70.0% 110
6.
민              아#사랑한다
민 아#사랑한다
KR (#6)
Kim Cương I 66.2% 71
7.
KeXy#ftw
KeXy#ftw
EUW (#7)
Cao Thủ 62.7% 110
8.
람머스#콩벌레
람머스#콩벌레
KR (#8)
Cao Thủ 66.7% 51
9.
부루주아성호#KR1
부루주아성호#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ 64.0% 136
10.
always1v9#4444
always1v9#4444
EUNE (#10)
Cao Thủ 66.7% 93