0.1%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 23.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Giày
Phổ biến: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV (Đường trên)
Solo
2 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Solo
2 /
9 /
19
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Solo
5 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Raxxo
7 /
8 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Solo
6 /
10 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
BS not Derb#YOLO
EUW (#1) |
78.9% | ||||
B站龙辰小皇子#zypp
KR (#2) |
77.1% | ||||
GOGlTCH#PEW
EUNE (#3) |
73.1% | ||||
canwin#3011
VN (#4) |
72.4% | ||||
William Almira#flwer
VN (#5) |
76.7% | ||||
CosminThunde#EUNE
EUNE (#6) |
73.7% | ||||
Papel DERLER#Jung
TR (#7) |
72.0% | ||||
IFafnir Sama#EUW
EUW (#8) |
69.2% | ||||
cant believe#666
EUW (#9) |
79.3% | ||||
Shape DERLER#shape
TR (#10) |
77.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,130,965 | |
2. | 8,640,078 | |
3. | 6,820,272 | |
4. | 6,561,572 | |
5. | 4,830,032 | |