Malphite

Malphite

Đường trên, Đường giữa
55,295 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.4%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q
Dậm Đất
E
Nắm Đấm Chấn Động
W
Giáp Hoa Cương
Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q Q Q Q Q
Nắm Đấm Chấn Động
W W W W W
Dậm Đất
E E E E E
Không Thể Cản Phá
R R R
Phổ biến: 33.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Vòng Sắt Cổ Tự
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 58.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Găng Tay Băng Giá
Tim Băng

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.2% - Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
lovely#eyes
lovely#eyes
EUW (#1)
Cao Thủ 80.4% 46
2.
Disco Beyblade#EUW
Disco Beyblade#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 73.6% 53
3.
Saturn#wow
Saturn#wow
EUW (#3)
Cao Thủ 75.0% 48
4.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#4)
Cao Thủ 67.1% 73
5.
ƒ12345678910#EUW
ƒ12345678910#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 66.7% 60
6.
Cody Rhodes#1963
Cody Rhodes#1963
EUW (#6)
Đại Cao Thủ 74.4% 43
7.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#7)
Thách Đấu 67.3% 49
8.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 67.3% 55
9.
eStarAstral3#UCLA
eStarAstral3#UCLA
NA (#9)
Cao Thủ 63.3% 49
10.
Lov#Riven
Lov#Riven
BR (#10)
Cao Thủ 65.0% 60