2.3%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
23.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 87.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Giày
Phổ biến: 93.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yasuo (Đường trên)
Carzzy
2 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Philip
2 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ragner
5 /
5 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bin
1 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Roach
3 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
enough is enough#World
EUNE (#1) |
85.1% | ||||
dc gg yone#0033
TR (#2) |
100.0% | ||||
黄金樹#999
NA (#3) |
81.0% | ||||
got airblade#1337
TR (#4) |
80.7% | ||||
44SH#LAN
LAN (#5) |
81.1% | ||||
손순범#0607
KR (#6) |
89.5% | ||||
Yasuoagent 0 0 7#RU1
RU (#7) |
78.0% | ||||
WNY Wind#悠米跟我走
SG (#8) |
82.7% | ||||
ouch#cara
EUNE (#9) |
75.7% | ||||
Fear of god#123
VN (#10) |
72.7% | ||||