19.8%
Phổ biến
15.6%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.5%
Tỷ Lệ Thắng: 15.3%
Tỷ Lệ Thắng: 15.3%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 16.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Singed
DARKWINGS
8 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kingen
8 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lehends
2 /
5 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lehends
1 /
4 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lehends
4 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Hỏa Ngục Dẫn Truyền
|
|
Hồi Phục Không Ngừng
|
|
Quỷ Quyệt Vô Thường
|
|
Bền Bỉ
|
|
Người chơi Singed xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
must be better#SNGD
EUNE (#1) |
82.7% | ||||
XxD4rkKaynxX#EUW
EUW (#2) |
74.6% | ||||
ark#027
LAN (#3) |
80.0% | ||||
Nauht tới chơi#218
VN (#4) |
73.5% | ||||
62살 람보르기니#KR1
KR (#5) |
68.8% | ||||
fantasmasinistro#666
BR (#6) |
67.1% | ||||
bubangbizha#2222
KR (#7) |
65.2% | ||||
DIVER 1V9#proxy
EUW (#8) |
66.9% | ||||
Superconnected#EUW
EUW (#9) |
66.2% | ||||
서 가 을#KR0
KR (#10) |
67.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,379,357 | |
2. | 10,406,711 | |
3. | 8,703,834 | |
4. | 8,249,300 | |
5. | 7,604,900 | |