2.5%
Phổ biến
11.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Nâng Cấp
E
Q
W
Phổ biến: 84.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viktor
Evi
2 /
5 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Rainbow
6 /
8 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Rainbow
2 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Rainbow
6 /
2 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Rainbow
1 /
4 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Bậc Thầy Combo
|
|
Người chơi Viktor xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
bananaafish#banna
NA (#1) |
70.8% | ||||
Elite Sun#light
VN (#2) |
72.1% | ||||
Croaa#0000
EUW (#3) |
65.6% | ||||
MikeONE#MIKE1
EUW (#4) |
65.5% | ||||
Kral Cudnix#Rank1
TR (#5) |
77.3% | ||||
TàiNăngTrẻ24Tuổi#2912
VN (#6) |
65.8% | ||||
Casaldo2#11657
BR (#7) |
65.0% | ||||
Zybao#BR1
BR (#8) |
72.6% | ||||
Trann Ngoc Thai#1203
VN (#9) |
69.5% | ||||
ArcherGOD#EUNE
EUNE (#10) |
66.7% | ||||