3.0%
Phổ biến
13.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.9%
Tỷ Lệ Thắng: 8.4%
Tỷ Lệ Thắng: 8.4%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 89.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 12.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred
Markoon
0 /
4 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kirei
7 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Weiwei
11 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Weiwei
10 /
4 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
River
9 /
3 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Nhân Hai Nhân Ba
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Hỏa Tinh
|
|
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TrịnhPhượngHuỳnh#Hphuc
VN (#1) |
87.6% | ||||
Hero111111111#NA1
NA (#2) |
82.5% | ||||
暮色不及你溫柔#Yunr
TW (#3) |
81.8% | ||||
不发呆#zzz
NA (#4) |
80.3% | ||||
Artemis#0923
KR (#5) |
83.0% | ||||
Nhớ Nè#13965
VN (#6) |
83.3% | ||||
SWCodebarres#TWITC
EUW (#7) |
79.0% | ||||
adsiit#luv
LAN (#8) |
78.8% | ||||
리 신#1811
VN (#9) |
82.3% | ||||
handfool#mai
NA (#10) |
80.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,724,083 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,044,890 | |
4. | 5,909,834 | |
5. | 5,901,196 | |