11.8%
Phổ biến
13.0%
Tỷ Lệ Thắng
6.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 12.4%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 14.2%
Tỷ Lệ Thắng: 14.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Fiora
FIESTA
5 /
14 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rey
10 /
1 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lourlo
16 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
3 /
5 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Breathe
1 /
8 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Bóng Đen Tốc Độ
|
|
Cú Đấm Thần Bí
|
|
Thân Thủ Lả Lướt
|
|
Bánh Mỳ & Bơ
|
|
Người chơi Fiora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
상욱 한#KR1
KR (#1) |
80.4% | ||||
Mèo1#Z1TH1
VN (#2) |
81.5% | ||||
humblegod#BR2
BR (#3) |
79.2% | ||||
Howls#mager
VN (#4) |
78.7% | ||||
mystmightmayhem#00009
BR (#5) |
77.8% | ||||
jj miyoshi#SPLIT
TR (#6) |
79.5% | ||||
Isolation Q#2200
NA (#7) |
78.4% | ||||
Vinh Vinh#Ben
VN (#8) |
75.0% | ||||
fešák braňo#west
EUW (#9) |
74.0% | ||||
guou#zypp
KR (#10) |
74.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,468,623 | |
2. | 7,154,939 | |
3. | 7,149,361 | |
4. | 5,570,119 | |
5. | 5,553,911 | |