4.6%
Phổ biến
11.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 10.4%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 76.2%
Tỷ Lệ Thắng: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 12.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
Cepted
4 /
7 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Cepted
6 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Milica
6 /
1 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Milica
5 /
4 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DasheRemove
3 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Art of Sol#WANDA
EUNE (#1) |
73.6% | ||||
Umbenet#Umb
EUW (#2) |
70.8% | ||||
Raphi#Raph
EUW (#3) |
69.0% | ||||
Rin#LAS
LAS (#4) |
72.4% | ||||
Nolaskinho#LAS
LAS (#5) |
67.3% | ||||
AŞIK OLDUM#TR3
TR (#6) |
70.9% | ||||
DaniAlecs#EUNE
EUNE (#7) |
64.7% | ||||
AabcxyzZ#2208
VN (#8) |
66.3% | ||||
Chị Thỏ Đực#2004
VN (#9) |
64.1% | ||||
unt urc#EUNE
EUNE (#10) |
69.0% | ||||