13.5%
Phổ biến
13.6%
Tỷ Lệ Thắng
5.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 79.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 76.4%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Hwei
Grevthar
7 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Memo
4 /
4 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Gori
3 /
5 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
1 /
3 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
FATE
5 /
2 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Xạ Thủ Kỳ Cựu
|
|
Người chơi Hwei xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
harveyyyyyyyyyyy#NA1
NA (#1) |
82.1% | ||||
Sleep#1123
NA (#2) |
82.2% | ||||
Cracken Slayer#999
EUW (#3) |
74.0% | ||||
Cá Bé Con#Pena1
VN (#4) |
81.8% | ||||
Nguyệt xà tri vũ#2501
VN (#5) |
73.9% | ||||
hai#sad
LAS (#6) |
71.7% | ||||
humble Marty#EUW
EUW (#7) |
71.2% | ||||
Avalanche#TRdog
TR (#8) |
69.8% | ||||
CDP#KR0
KR (#9) |
68.6% | ||||
돌아온수남이#KR1
KR (#10) |
70.4% | ||||