3.2%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
9.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Giày
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi (Đường trên)
Ceros
1 /
1 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zzk
6 /
9 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zzk
2 /
3 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zzk
1 /
9 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Zzk
3 /
11 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Spé Arabe#Black
EUW (#1) |
89.7% | ||||
鄭九元#與惡魔有約
TW (#2) |
86.0% | ||||
Ellu#EUNE
EUNE (#3) |
79.5% | ||||
OrddCrow#EUW
EUW (#4) |
73.5% | ||||
159#qqq
KR (#5) |
68.1% | ||||
아리와촉수#KR1
KR (#6) |
68.4% | ||||
Twink#tight
EUW (#7) |
71.1% | ||||
ŁowcaP3d4łów#SIGMA
EUNE (#8) |
72.2% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#9) |
67.9% | ||||
cham lan moi em#clme
VN (#10) |
67.4% | ||||