Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
27,306 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.4%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 38.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Phổ biến: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 64.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ªcronym#EUW
ªcronym#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 79.7% 74
2.
Squiddly#00000
Squiddly#00000
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 82.6% 46
3.
Captain D Thanh#1702
Captain D Thanh#1702
VN (#3)
Cao Thủ 74.6% 71
4.
HelixShy#6838
HelixShy#6838
EUW (#4)
Cao Thủ 75.0% 52
5.
DQX Hcab#2810
DQX Hcab#2810
VN (#5)
Cao Thủ 76.6% 47
6.
FeetOfGoddess#0402
FeetOfGoddess#0402
OCE (#6)
Cao Thủ 72.5% 51
7.
neu ngay ay#챔피언
neu ngay ay#챔피언
VN (#7)
Cao Thủ 74.2% 66
8.
GOL D MOGER#OCE
GOL D MOGER#OCE
OCE (#8)
Cao Thủ 72.1% 61
9.
l miss her#TR31
l miss her#TR31
TR (#9)
Đại Cao Thủ 73.0% 63
10.
Old Man Baphomet#6969
Old Man Baphomet#6969
PH (#10)
Thách Đấu 77.1% 70