3.4%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Giày
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (Đường trên)
WhiteKnight
2 /
6 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
PerfecT
6 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Photon
3 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Clear
12 /
0 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
fabFabulous
4 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ªcronym#EUW
EUW (#1) |
79.7% | ||||
Squiddly#00000
EUW (#2) |
82.6% | ||||
Captain D Thanh#1702
VN (#3) |
74.6% | ||||
HelixShy#6838
EUW (#4) |
75.0% | ||||
DQX Hcab#2810
VN (#5) |
76.6% | ||||
FeetOfGoddess#0402
OCE (#6) |
72.5% | ||||
neu ngay ay#챔피언
VN (#7) |
74.2% | ||||
GOL D MOGER#OCE
OCE (#8) |
72.1% | ||||
l miss her#TR31
TR (#9) |
73.0% | ||||
Old Man Baphomet#6969
PH (#10) |
77.1% | ||||