3.5%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 67.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar
Castle
3 /
6 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Haru
4 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Dardoch
16 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ranger
10 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HamBak
15 /
10 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lblsec#LAS
LAS (#1) |
85.7% | ||||
embe daau#1506
VN (#2) |
86.1% | ||||
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#3) |
82.1% | ||||
Jalseras#4529
EUW (#4) |
80.7% | ||||
Aschilleus#TR1
TR (#5) |
80.0% | ||||
1V9 MACHINE#TOP1
BR (#6) |
81.0% | ||||
bolka#00001
EUW (#7) |
78.9% | ||||
Shere Khan#3131
TR (#8) |
86.4% | ||||
Gravity#2562
EUNE (#9) |
80.2% | ||||
Scars#BR30
BR (#10) |
81.3% | ||||