12.3%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Giày
Phổ biến: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viego
Aegis
2 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
9 /
6 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Lurox
2 /
5 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
4 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hoglet
9 /
6 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Viego xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
loralessa#TR22
TR (#1) |
79.3% | ||||
yy mb we 15#15FF
TR (#2) |
80.9% | ||||
GRAVEMAAAN#GRAVE
EUW (#3) |
76.3% | ||||
wu dou mi#2003
KR (#4) |
78.6% | ||||
yenilmez rünü#SIGMA
EUW (#5) |
76.0% | ||||
Hades#IJC
EUW (#6) |
75.9% | ||||
im Her#UAE
EUW (#7) |
73.9% | ||||
yyeu#000
KR (#8) |
74.3% | ||||
zinnia#91298
EUW (#9) |
71.6% | ||||
kaksadra#EUW
EUW (#10) |
72.3% | ||||