2.8%
Phổ biến
47.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani
Ferret
6 /
4 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Croco
0 /
5 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Solo
4 /
5 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Akabane
7 /
8 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Blaber
0 /
9 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
MaestroEsplinter#MaEs
LAS (#1) |
67.2% | ||||
reporta meu time#lixos
BR (#2) |
66.2% | ||||
버스메타#7160
KR (#3) |
63.6% | ||||
Bo Cao Thủ#1233
VN (#4) |
62.9% | ||||
흑우스타#KR1
KR (#5) |
63.9% | ||||
Martyr小楊#TW2
TW (#6) |
60.8% | ||||
Mai thua#2108
VN (#7) |
63.8% | ||||
My Seju#KR1
KR (#8) |
61.3% | ||||
네패스아크#설효림
KR (#9) |
65.5% | ||||
Tanja Savicc#EUNE
EUNE (#10) |
57.9% | ||||