Mordekaiser

Bản ghi mới nhất với Mordekaiser

Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:02)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (39:02) Thất bại
14 / 6 / 8
293 CS - 20k vàng
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàMóng Vuốt SterakVũ Điệu Tử Thần
Giày Thép GaiNgọn Giáo ShojinMắt Xanh
Rìu ĐenGiáp GaiMóng Vuốt SterakJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giày Thép GaiMắt Xanh
7 / 11 / 8
219 CS - 14k vàng
9 / 6 / 16
204 CS - 16.5k vàng
Giáp Tay SeekerGiáo Thiên LyGiày Thép GaiMóng Vuốt Sterak
Vòng Sắt Cổ TựMóc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
Trượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcGiáp Gai
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Vực ThẳmMáy Quét Oracle
10 / 9 / 11
245 CS - 16k vàng
15 / 12 / 7
244 CS - 18.4k vàng
Quyền Trượng Bão TốMũ Phù Thủy RabadonĐồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưTrượng Hư VôThấu Kính Viễn Thị
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaGiày Thủy Ngân
Kiếm Tai ƯơngSách CũMáy Quét Oracle
6 / 10 / 15
252 CS - 15.2k vàng
7 / 6 / 8
274 CS - 16.4k vàng
Cuốc ChimVô Cực KiếmGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Huyết KiếmMa Vũ Song KiếmThấu Kính Viễn Thị
Nỏ Thần DominikVô Cực KiếmSúng Hải TặcMũi Tên Yun Tal
Phong KiếmHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
15 / 13 / 1
337 CS - 20.6k vàng
6 / 11 / 21
43 CS - 12.9k vàng
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Trượng Pha Lê RylaiNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMáy Quét Oracle
Giày BạcGươm Thức ThờiHuyết TrảoCung Xanh
Áo Choàng Bóng TốiĐại Bác Liên ThanhMáy Quét Oracle
3 / 8 / 24
65 CS - 13k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:27)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:27) Chiến thắng
6 / 7 / 4
117 CS - 8.7k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnGiày BạcVô Cực KiếmKiếm Dài
Kiếm DoranMắt Xanh
Giày Pháp SưNhẫn DoranGậy Bùng NổTrượng Pha Lê Rylai
Ngọc Quên LãngHồng NgọcMắt Xanh
5 / 7 / 6
127 CS - 9.2k vàng
4 / 7 / 8
137 CS - 9k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Máy Quét Oracle
Trượng Pha Lê RylaiNgọc Quên LãngGiày Thép GaiĐồng Hồ Cát Zhonya
Mắt Xanh
6 / 6 / 8
152 CS - 11.3k vàng
7 / 10 / 0
211 CS - 12.1k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Thủy NgânChùy Gai Malmortius
Cung Chạng VạngThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyGiày Thép GaiNgọn Giáo Shojin
Đao TímMắt Xanh
17 / 4 / 3
193 CS - 15k vàng
2 / 9 / 3
136 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy Vong
Thấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmNỏ Thần Dominik
Thấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 9
219 CS - 12.3k vàng
3 / 4 / 5
38 CS - 6.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp Sĩ
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiKhiên Thái DươngGiáp GaiDây Chuyền Sự Sống
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
5 / 1 / 13
55 CS - 10.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33) Thất bại
8 / 3 / 1
214 CS - 15.6k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy Quái
Cung GỗKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranGiáo Thiên LyCuốc ChimẤn Thép
Giày Thép GaiGiáp LụaMắt Xanh
2 / 3 / 2
146 CS - 7.9k vàng
0 / 6 / 5
136 CS - 7.8k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Xanh
Hỏa NgọcSách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryQuyền Trượng Ác Thần
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
7 / 2 / 5
161 CS - 9.7k vàng
5 / 4 / 3
149 CS - 9.2k vàng
Khiên DoranKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmCung Gỗ
Giày Pháp SưGậy Bùng NổMắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooĐao TímKiếm Doran
GiàyThấu Kính Viễn Thị
7 / 3 / 3
150 CS - 10.4k vàng
1 / 1 / 5
133 CS - 8.5k vàng
Khiên DoranNước Mắt Nữ ThầnĐai Khổng LồKhiên Thái Dương
Giày Thép GaiVòng Tay Pha LêMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Cung Runaan
Thấu Kính Viễn Thị
1 / 3 / 4
174 CS - 8.2k vàng
2 / 5 / 9
20 CS - 7.5k vàng
Vương Miện ShurelyaPhong Ấn Hắc ÁmLinh Hồn Lạc LõngCỗ Xe Mùa Đông
Dị Vật Tai ƯơngGiày BạcMáy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Ma YoumuuGiày BạcLông Đuôi
Dao Hung TànMáy Quét Oracle
2 / 5 / 6
28 CS - 6.7k vàng
(14.9)