Nautilus

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất BR

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lagadoidao#BR1
lagadoidao#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 2.3 /
5.7 /
14.8
60
2.
APG Gran#APG
APG Gran#APG
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 1.9 /
5.4 /
15.6
68
3.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.1% 1.9 /
4.8 /
16.3
45
4.
leite quente#milk
leite quente#milk
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.4% 1.9 /
5.1 /
13.6
59
5.
danibot#0001
danibot#0001
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.8 /
7.0 /
17.0
61
6.
RED Stoneses#CBLol
RED Stoneses#CBLol
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 1.9 /
6.0 /
14.5
77
7.
brocadordeotaka#BR1
brocadordeotaka#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.0 /
6.4 /
16.3
47
8.
BT cblol#BR1
BT cblol#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.8 /
4.5 /
16.4
53
9.
HELLS IS RYZE#BR1
HELLS IS RYZE#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.9 /
4.5 /
15.0
81
10.
Genaro Cuevas#3120
Genaro Cuevas#3120
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.1 /
6.1 /
14.9
49
11.
zay#ZIKA
zay#ZIKA
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.7% 1.8 /
5.7 /
16.4
61
12.
Yarvin#BR1
Yarvin#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.3 /
6.0 /
13.4
76
13.
Stoneses7#BR1
Stoneses7#BR1
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.3% 2.2 /
6.1 /
15.2
73
14.
Cortizo#BBMP
Cortizo#BBMP
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.4 /
5.3 /
15.4
47
15.
Crawler AT2612F#CUIDA
Crawler AT2612F#CUIDA
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 2.4 /
5.5 /
14.6
57
16.
LOS konseki#CBLol
LOS konseki#CBLol
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.1% 2.1 /
6.8 /
16.3
66
17.
Nanaite#zero
Nanaite#zero
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.9% 1.6 /
4.8 /
13.1
56
18.
Gatovisck#focus
Gatovisck#focus
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 2.4 /
6.3 /
14.5
73
19.
Máximus CAMISA10#BR01
Máximus CAMISA10#BR01
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 2.2 /
6.8 /
15.3
193
20.
Reash Fujiwara#BR1
Reash Fujiwara#BR1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 1.6 /
6.1 /
15.4
141
21.
FrodoLoko#BR1
FrodoLoko#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 2.0 /
6.1 /
15.0
144
22.
1hype#Cblol
1hype#Cblol
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 2.0 /
6.0 /
15.4
126
23.
BrokenBoy#157
BrokenBoy#157
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 2.0 /
7.0 /
16.7
109
24.
Numbers#BR2
Numbers#BR2
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 2.0 /
6.1 /
13.7
49
25.
Wukuro#BR1
Wukuro#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 1.6 /
5.6 /
15.2
82
26.
scamber#BR1
scamber#BR1
BR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.6% 1.9 /
7.0 /
18.0
53
27.
000320#BR1
000320#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 2.0 /
5.1 /
13.5
52
28.
O Grab#BR1
O Grab#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.7 /
6.7 /
14.6
87
29.
Xambrai#BR1
Xambrai#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 1.9 /
7.4 /
16.2
59
30.
Suunken#BR1
Suunken#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.8 /
5.6 /
13.9
77
31.
ËL BEÖWÜLF#CN1
ËL BEÖWÜLF#CN1
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.3% 1.9 /
7.4 /
15.7
110
32.
Hero KOGA#BR1
Hero KOGA#BR1
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.9% 2.0 /
7.9 /
15.0
57
33.
Farwolaeth#BR1
Farwolaeth#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.8 /
4.8 /
13.1
134
34.
Melinha#BR1
Melinha#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 2.5 /
5.5 /
13.0
105
35.
daron reformed#BR1
daron reformed#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 2.2 /
7.4 /
14.5
104
36.
vyscenk#BR1
vyscenk#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 2.3 /
4.8 /
15.8
135
37.
MT A Crise#BR2
MT A Crise#BR2
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.7 /
5.4 /
14.6
116
38.
Theick#1108
Theick#1108
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.3% 2.3 /
3.9 /
14.9
92
39.
Chuck Noyya#BR1
Chuck Noyya#BR1
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.4% 1.5 /
7.1 /
15.1
56
40.
heappy#BR1
heappy#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.3 /
5.4 /
13.8
87
41.
Chikonha#JNS
Chikonha#JNS
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.8 /
6.1 /
14.7
141
42.
RaahRB#BR1
RaahRB#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 2.4 /
6.5 /
15.1
60
43.
Erva MeDiciinaL#BR1
Erva MeDiciinaL#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.0 /
5.5 /
13.3
145
44.
Zauhi#Zauhi
Zauhi#Zauhi
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.2% 2.0 /
5.7 /
15.3
59
45.
maximo#BR11
maximo#BR11
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 1.6 /
6.6 /
15.0
119
46.
nWb ツ#000
nWb ツ#000
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.4 /
6.2 /
15.1
72
47.
Espadilha#7777
Espadilha#7777
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.0 /
5.4 /
14.1
59
48.
Kyl#Sun
Kyl#Sun
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 2.1 /
6.0 /
14.2
51
49.
celiw#celiw
celiw#celiw
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.7 /
6.6 /
15.9
62
50.
oxy#oxy
oxy#oxy
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.0 /
6.4 /
15.2
79
51.
GKZ SrGallardO#BR1
GKZ SrGallardO#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.9 /
3.5 /
12.2
80
52.
biielsaantos#BR1
biielsaantos#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
5.2 /
13.0
63
53.
jeeze#BR1
jeeze#BR1
BR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 52.5% 2.6 /
5.4 /
15.4
139
54.
O Brazileanzinho#MEMO
O Brazileanzinho#MEMO
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 2.0 /
6.6 /
14.9
106
55.
MFoox#BR1
MFoox#BR1
BR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.1% 2.2 /
5.0 /
16.7
56
56.
PALMITO AFRICANO#BR11
PALMITO AFRICANO#BR11
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.1 /
4.3 /
12.7
111
57.
Looooongo#lol
Looooongo#lol
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 1.9 /
6.3 /
12.4
87
58.
Luanllp#BR1
Luanllp#BR1
BR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.3% 2.5 /
6.7 /
17.3
52
59.
Jéh#THMS
Jéh#THMS
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 1.5 /
6.1 /
14.4
73
60.
fer1#safi
fer1#safi
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.2% 2.2 /
5.2 /
15.0
62
61.
Hawkyie#Death
Hawkyie#Death
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 2.1 /
6.8 /
14.2
143
62.
ArKyn#LOL
ArKyn#LOL
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.5 /
6.5 /
13.9
60
63.
esA#BR1
esA#BR1
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.8% 1.5 /
5.8 /
15.0
45
64.
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
MATHEUS SENSAÇÃO#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.3 /
5.7 /
15.0
42
65.
GTG avaSt#BR1
GTG avaSt#BR1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.3 /
6.2 /
14.1
58
66.
ProDelta#BR1
ProDelta#BR1
BR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.4% 2.4 /
6.1 /
17.5
41
67.
MeuNegocioéHook#BR1
MeuNegocioéHook#BR1
BR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 2.1 /
7.2 /
16.7
51
68.
RNG Carlinhos#MGH
RNG Carlinhos#MGH
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 1.7 /
6.8 /
14.7
126
69.
DeadlyAnchor#NAUT
DeadlyAnchor#NAUT
BR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 81.0% 3.0 /
5.6 /
21.1
42
70.
yuki#kmiya
yuki#kmiya
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.3% 1.4 /
5.2 /
13.5
65
71.
Tireur#BR1
Tireur#BR1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 2.5 /
5.2 /
14.0
51
72.
zegiga#BR1
zegiga#BR1
BR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.5% 2.0 /
6.6 /
15.2
122
73.
Paper#580
Paper#580
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 1.5 /
6.0 /
13.2
51
74.
Xait#BRA
Xait#BRA
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.1% 2.4 /
4.9 /
12.9
64
75.
G0mes#TTV
G0mes#TTV
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.4 /
5.5 /
11.9
62
76.
Life#Snake
Life#Snake
BR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.3% 2.0 /
5.6 /
13.5
63
77.
ASC HJorgeH#HJH
ASC HJorgeH#HJH
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 2.5 /
6.0 /
14.2
40
78.
Zangetsu123X#BR1
Zangetsu123X#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.5 /
7.2 /
13.1
64
79.
Levi#keria
Levi#keria
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.7 /
5.8 /
13.4
48
80.
Nautilus#NTS
Nautilus#NTS
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 1.6 /
4.1 /
14.2
265
81.
mag0show#0000
mag0show#0000
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.3% 2.0 /
4.9 /
14.0
67
82.
Vahvel#001
Vahvel#001
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.9% 2.4 /
5.6 /
14.4
57
83.
chína#BR1
chína#BR1
BR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 48.1% 1.4 /
6.4 /
14.6
54
84.
Doutor Pirão II#BR1
Doutor Pirão II#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.7 /
6.3 /
13.3
226
85.
Olavo Caveira#BR2
Olavo Caveira#BR2
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 2.0 /
5.9 /
14.1
54
86.
xiru#3435
xiru#3435
BR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 72.7% 2.7 /
4.2 /
16.8
55
87.
murilao#001
murilao#001
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 2.1 /
6.2 /
13.9
46
88.
Mths133#BR2
Mths133#BR2
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.6% 1.7 /
4.5 /
14.1
51
89.
TDAHshi#BR1
TDAHshi#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 2.2 /
5.6 /
14.8
41
90.
Gyeong#000
Gyeong#000
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.8 /
4.4 /
15.8
35
91.
Vitin#Hook
Vitin#Hook
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.4% 2.0 /
6.3 /
13.9
79
92.
lKeria#BR1
lKeria#BR1
BR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.6% 3.8 /
4.7 /
14.8
65
93.
cicil#fleur
cicil#fleur
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.1 /
6.0 /
14.1
43
94.
Tyrant Visvasta#Rakan
Tyrant Visvasta#Rakan
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 1.8 /
6.0 /
12.8
71
95.
kiffer#002
kiffer#002
BR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.1% 1.9 /
6.9 /
15.7
58
96.
Calof#calof
Calof#calof
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.0% 2.0 /
5.9 /
14.6
50
97.
BLGON#ssj
BLGON#ssj
BR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 49.2% 2.2 /
6.4 /
16.1
59
98.
Viajhin#Red13
Viajhin#Red13
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.0% 2.1 /
5.7 /
12.0
100
99.
ByANZ#Keria
ByANZ#Keria
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.9% 1.9 /
5.5 /
15.1
96
100.
Gahilan#BR1
Gahilan#BR1
BR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 2.0 /
5.4 /
15.0
125