0.1%
Phổ biến
42.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.5%
Tỷ Lệ Thắng: 30.3%
Tỷ Lệ Thắng: 30.3%
Giày
Phổ biến: 88.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.3%
Tỷ Lệ Thắng: 41.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Corki (AD Carry)
Flakked
4 /
5 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hantera
16 /
10 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.9%
Người chơi Corki xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
megan#swago
NA (#1) |
73.4% | ||||
Pillow#EUW
EUW (#2) |
67.6% | ||||
CABBARÜSTAD#TR1
TR (#3) |
85.7% | ||||
어찌라구용#djWjf
KR (#4) |
67.9% | ||||
Arthas#jopp
BR (#5) |
70.8% | ||||
Martiin Riggs#EUW
EUW (#6) |
66.4% | ||||
Recap#125
JP (#7) |
64.9% | ||||
FNN daly#LAN
LAN (#8) |
74.1% | ||||
styropianzserem#EUW
EUW (#9) |
63.2% | ||||
Rozalka#EUW
EUW (#10) |
62.2% | ||||