Gangplank

Gangplank

Đường trên
179 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
38.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đàm Phán
Q
Thùng Thuốc Súng
E
Bổ Sung Vitamin
W
Thử Lửa
Đàm Phán
Q Q Q Q Q
Bổ Sung Vitamin
W W W W W
Thùng Thuốc Súng
E E E E E
Mưa Đại Bác
R R R
Phổ biến: 36.1% - Tỷ Lệ Thắng: 32.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 40.9%

Build cốt lõi

Thủy Kiếm
Luỡi Hái Linh Hồn
Đoản Đao Navori
Súng Hải Tặc
Phổ biến: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 69.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Nỏ Tử Thủ
Giáp Thiên Thần

Đường Build Của Tuyển Thủ Gangplank (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Gangplank (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 26.4% - Tỷ Lệ Thắng: 46.4%

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
잘해보자고#PRO
잘해보자고#PRO
KR (#1)
Cao Thủ 71.0% 100
2.
How Can I#Eros
How Can I#Eros
BR (#2)
Cao Thủ 72.5% 51
3.
Tempah#KING
Tempah#KING
EUW (#3)
Cao Thủ 71.4% 56
4.
espfme#wywq
espfme#wywq
KR (#4)
Cao Thủ 68.3% 142
5.
dakj인생을#1329
dakj인생을#1329
KR (#5)
Cao Thủ 69.5% 95
6.
Pøunce#EUW
Pøunce#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 67.1% 82
7.
재오재호#KR6
재오재호#KR6
KR (#7)
Cao Thủ 68.9% 61
8.
AE RIN#369
AE RIN#369
EUW (#8)
Cao Thủ 66.1% 56
9.
갱플랭크#KR1
갱플랭크#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 64.8% 91
10.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#10)
Thách Đấu 64.7% 150