3.7%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Giày
Phổ biến: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred
Jankos
8 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jankos
8 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Spica
5 /
9 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Lurox
20 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Clid
16 /
12 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 91.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SWCodebarres#TWITC
EUW (#1) |
91.1% | ||||
TrịnhPhượngHuỳnh#Hphuc
VN (#2) |
89.8% | ||||
리 신#1811
VN (#3) |
85.4% | ||||
47M1 Beo#VN2
VN (#4) |
84.8% | ||||
不发呆#zzz
NA (#5) |
79.6% | ||||
Từ Thiện#Boy
VN (#6) |
78.4% | ||||
T1 AngelP#LAN1
LAN (#7) |
82.1% | ||||
Nhớ Nè#13965
VN (#8) |
81.8% | ||||
Hero111111111#NA1
NA (#9) |
84.1% | ||||
Tu Uyenn xinhh#0503
VN (#10) |
77.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,708,590 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,015,771 | |
4. | 5,894,880 | |
5. | 5,835,059 | |