Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất TR

Người chơi Draven xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
axe spinner#838
axe spinner#838
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 98.8% 22.4 /
4.6 /
4.3
80
2.
Twtv miyumeko#KARIM
Twtv miyumeko#KARIM
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.3% 15.8 /
5.7 /
4.8
51
3.
SCHIZOPHRENIA#969
SCHIZOPHRENIA#969
TR (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.2% 16.8 /
5.2 /
5.0
82
4.
Caiter#TR1
Caiter#TR1
TR (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 98.5% 20.7 /
4.4 /
4.3
65
5.
ego smasher#bum
ego smasher#bum
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 14.2 /
7.4 /
5.3
79
6.
Mihaylovna#XXX
Mihaylovna#XXX
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.4% 8.4 /
5.6 /
6.5
131
7.
SPACEGHXST#TR1
SPACEGHXST#TR1
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.7% 12.5 /
7.0 /
5.4
99
8.
Cuban Cigar#Cwby
Cuban Cigar#Cwby
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.3 /
6.2 /
5.8
56
9.
Kyõraku Shunsui#TR1
Kyõraku Shunsui#TR1
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.1% 9.3 /
6.5 /
6.1
122
10.
QR Lee#TR1
QR Lee#TR1
TR (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.1% 12.7 /
7.2 /
6.9
68
11.
db axed#TR1
db axed#TR1
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 16.0 /
7.8 /
6.1
64
12.
AK 47 DraveNN#TR1
AK 47 DraveNN#TR1
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 10.3 /
6.2 /
5.9
49
13.
Axe#dishy
Axe#dishy
TR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 11.4 /
7.4 /
6.1
159
14.
86TERROR1SM#uwu
86TERROR1SM#uwu
TR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.7% 10.4 /
6.5 /
6.2
99
15.
geceler sensiz#777
geceler sensiz#777
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 10.6 /
9.1 /
6.2
100
16.
archinn#angel
archinn#angel
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 10.9 /
4.8 /
4.9
75
17.
Berkay Şef#TR1
Berkay Şef#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.8 /
6.9 /
5.8
73
18.
HÜPLETGEÇ#HÜÜÜP
HÜPLETGEÇ#HÜÜÜP
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 12.8 /
7.9 /
6.1
47
19.
Seares#Chavo
Seares#Chavo
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.5% 10.5 /
7.6 /
5.1
171
20.
Nicklebrac#TR1
Nicklebrac#TR1
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 7.8 /
5.1 /
5.7
97
21.
Suck My Axes#1403
Suck My Axes#1403
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.7 /
6.2 /
6.0
160
22.
MarieAvgeroo#1234
MarieAvgeroo#1234
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 10.3 /
7.4 /
5.6
224
23.
Muşişi#Ginko
Muşişi#Ginko
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 10.3 /
6.5 /
5.3
107
24.
chillgamer2010#noob
chillgamer2010#noob
TR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 79.1% 13.8 /
5.2 /
4.3
43
25.
ADKING#ŞAHBO
ADKING#ŞAHBO
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.1% 10.5 /
6.7 /
5.1
78
26.
All4hsAXE#HAHXD
All4hsAXE#HAHXD
TR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.4% 14.7 /
7.3 /
5.9
58
27.
blood ritual#999
blood ritual#999
TR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.5% 10.3 /
6.4 /
5.3
124
28.
MADHOVY#TR1
MADHOVY#TR1
TR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.9% 8.5 /
5.1 /
5.6
87
29.
Ascorbic#TR31
Ascorbic#TR31
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 11.2 /
6.4 /
6.1
104
30.
ZAYG00D#TR1
ZAYG00D#TR1
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 10.5 /
7.6 /
5.7
59
31.
extraterrestrial#999
extraterrestrial#999
TR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 10.6 /
5.6 /
5.5
54
32.
Sergei Kravinoff#1999
Sergei Kravinoff#1999
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 12.1 /
6.9 /
5.2
113
33.
niitmm#TR1
niitmm#TR1
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 10.2 /
6.4 /
7.4
51
34.
Jacob Ceja#TR1
Jacob Ceja#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.8 /
7.4 /
7.1
39
35.
kahpeyi yasatmam#666
kahpeyi yasatmam#666
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 11.5 /
9.1 /
5.8
197
36.
MĆÐØÑÂŁÐŠMÅŃÄGĘR#pain
MĆÐØÑÂŁÐŠMÅŃÄGĘR#pain
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 13.6 /
6.6 /
7.0
52
37.
Swoff#TR1
Swoff#TR1
TR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.7% 8.5 /
5.4 /
5.1
73
38.
Kaonashi#00000
Kaonashi#00000
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 9.7 /
7.3 /
6.5
113
39.
HOCA1#TR1
HOCA1#TR1
TR (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 80.9% 18.4 /
6.7 /
5.0
68
40.
asskerkâcagi#TR31
asskerkâcagi#TR31
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 9.1 /
6.3 /
6.1
90
41.
πρώτα#GR1
πρώτα#GR1
TR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.8% 16.0 /
7.1 /
5.6
45
42.
KenshinBattousai#TR1
KenshinBattousai#TR1
TR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.3% 13.6 /
7.0 /
6.7
46
43.
DeathFor Justice#Death
DeathFor Justice#Death
TR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 11.4 /
7.5 /
6.3
197
44.
TwTv elrond9x#999
TwTv elrond9x#999
TR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.6% 10.8 /
6.6 /
6.1
99
45.
Décoiffé#INT
Décoiffé#INT
TR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.3% 9.6 /
5.6 /
5.1
60
46.
Potas#NOXUS
Potas#NOXUS
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 9.3 /
7.5 /
6.2
190
47.
ZARGANAA#ZRGNA
ZARGANAA#ZRGNA
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 9.5 /
7.3 /
6.3
106
48.
I Only Shauna#TR1
I Only Shauna#TR1
TR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.1% 14.3 /
6.3 /
5.3
64
49.
Atakush#Kush
Atakush#Kush
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 10.1 /
7.1 /
6.1
122
50.
Jungle Report gg#TR1
Jungle Report gg#TR1
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.3% 14.0 /
5.6 /
5.2
41
51.
Yondaime Light31#TR100
Yondaime Light31#TR100
TR (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 77.9% 17.8 /
7.0 /
5.3
104
52.
defa#9999
defa#9999
TR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 11.0 /
7.2 /
6.4
73
53.
L9891567#CAPON
L9891567#CAPON
TR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.1% 14.6 /
5.7 /
4.8
67
54.
100 DOLAR#TR1
100 DOLAR#TR1
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.4 /
7.6 /
6.1
54
55.
Karabük Online#3510
Karabük Online#3510
TR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 12.7 /
9.0 /
5.6
98
56.
BigB00ss#TR1
BigB00ss#TR1
TR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 8.7 /
7.0 /
6.9
56
57.
adc1111#TR1
adc1111#TR1
TR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 10.4 /
7.2 /
7.1
54
58.
deve rider elite#Koper
deve rider elite#Koper
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 16.0 /
6.5 /
3.8
28
59.
Ulquiorra#TR1
Ulquiorra#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 71.0% 10.1 /
5.6 /
5.4
31
60.
ELO T3RROR1SM#XDXD
ELO T3RROR1SM#XDXD
TR (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.2% 17.2 /
6.4 /
5.3
66
61.
AMCAOGLU#AMCA
AMCAOGLU#AMCA
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.0% 7.5 /
7.4 /
4.1
50
62.
riven is 1v9#TR1
riven is 1v9#TR1
TR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 12.7 /
6.8 /
5.7
94
63.
FİOO#TR1
FİOO#TR1
TR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.2% 18.6 /
7.0 /
5.9
42
64.
Nikushimi#axe
Nikushimi#axe
TR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 8.7 /
4.5 /
5.0
100
65.
SA Gang#TR1
SA Gang#TR1
TR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.8% 10.7 /
7.8 /
6.3
43
66.
BOTTA EĞLENCE#FUN
BOTTA EĞLENCE#FUN
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.5% 11.9 /
4.1 /
6.1
19
67.
tobia#0000
tobia#0000
TR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 12.1 /
9.9 /
6.1
146
68.
Jace#TR1
Jace#TR1
TR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.6% 11.2 /
6.5 /
5.4
115
69.
gore#69696
gore#69696
TR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.9% 13.0 /
7.2 /
6.3
97
70.
Holy smokes#Pump
Holy smokes#Pump
TR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.7% 8.5 /
7.2 /
5.5
55
71.
Kaybetmiyorum v2#361
Kaybetmiyorum v2#361
TR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.1% 7.7 /
5.6 /
5.2
98
72.
selfdestroyer#ybc
selfdestroyer#ybc
TR (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.5% 15.8 /
6.7 /
5.0
61
73.
DISPERSIA#9999
DISPERSIA#9999
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 9.6 /
5.1 /
4.8
42
74.
gliding irl#TR1
gliding irl#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 10.7 /
9.9 /
6.5
81
75.
Only DRAVEN#3131
Only DRAVEN#3131
TR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 12.6 /
6.9 /
5.1
50
76.
DEVIL CRY SUDE#TR1
DEVIL CRY SUDE#TR1
TR (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.0% 16.1 /
6.3 /
5.6
68
77.
All4h58#TR1
All4h58#TR1
TR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.6% 10.1 /
7.8 /
6.7
99
78.
Yuta#639
Yuta#639
TR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.2% 8.9 /
4.4 /
5.6
24
79.
Formen0s#5663
Formen0s#5663
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 14.2 /
6.6 /
5.9
29
80.
Ponanes#TR1
Ponanes#TR1
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 14.0 /
8.1 /
6.6
25
81.
RESPECTSİZ#TR1
RESPECTSİZ#TR1
TR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.1% 17.1 /
7.5 /
5.4
52
82.
hazer el chavo#Pump
hazer el chavo#Pump
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 7.1 /
8.2 /
5.0
49
83.
Matchless#bot
Matchless#bot
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 10.6 /
5.9 /
6.4
134
84.
Londie#GOD
Londie#GOD
TR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 11.5 /
6.0 /
5.5
42
85.
D0UZE#TR1
D0UZE#TR1
TR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.7% 17.0 /
6.8 /
5.6
44
86.
Fear#0954
Fear#0954
TR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 11.4 /
7.0 /
6.4
56
87.
234231532524#TR1
234231532524#TR1
TR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.1% 9.7 /
9.4 /
5.7
61
88.
greenerol#0035
greenerol#0035
TR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 9.8 /
8.2 /
6.8
72
89.
Aslao#9999
Aslao#9999
TR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 11.1 /
5.1 /
4.7
26
90.
Soft Inter#INT
Soft Inter#INT
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 9.5 /
6.4 /
5.3
163
91.
Dont Click#Kaan
Dont Click#Kaan
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.6 /
7.3 /
6.4
27
92.
overthinker#xyz
overthinker#xyz
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.9% 12.1 /
7.5 /
7.8
19
93.
Strife#SPURS
Strife#SPURS
TR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 9.9 /
5.6 /
6.4
209
94.
GODLIKE GODLIKE#TR1
GODLIKE GODLIKE#TR1
TR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 8.2 /
7.3 /
6.3
80
95.
Broly#Alone
Broly#Alone
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 10.2 /
6.8 /
7.0
57
96.
Swayze#鉄拳 風間
Swayze#鉄拳 風間
TR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.5% 10.7 /
7.7 /
6.0
43
97.
M4 A1 DRAVEN#TR1
M4 A1 DRAVEN#TR1
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 11.3 /
7.0 /
5.8
137
98.
ŞEFTALİLİ DİDİ#DİDİ
ŞEFTALİLİ DİDİ#DİDİ
TR (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 69.6% 14.6 /
5.7 /
4.5
56
99.
DravenLİgi#TR1
DravenLİgi#TR1
TR (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.6% 12.3 /
7.0 /
5.4
51
100.
Izayoi#TR1
Izayoi#TR1
TR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 12.8 /
6.6 /
6.3
18