Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
5,892,439 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
911,886
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Chỉ các trận đấu xếp hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Ivern
2.
Gwen
3.
Kennen
4.
Tryndamere
5.
Kassadin
6.
Kog'Maw
7.
Amumu
8.
Zac
9.
Quinn
10.
Vex
11.
Akshan
12.
Renata Glasc
13.
Zilean
14.
Camille
15.
Cassiopeia
16.
Poppy
17.
Singed
18.
Skarner
19.
Galio
20.
Nidalee
21.
Annie
22.
Viego
23.
Sett
24.
Warwick
25.
Vi
26.
Gragas
27.
Kayn
28.
Nunu & Willump
29.
Sejuani
30.
Kayle
31.
Sylas
32.
Urgot
33.
Bel'Veth
34.
Udyr
35.
Hecarim
36.
Mordekaiser
37.
Volibear
38.
Maokai
39.
Anivia
40.
Dr. Mundo
41.
Bard
42.
Teemo
43.
Viktor
44.
Yuumi
45.
Rek'Sai
46.
Trundle
47.
Zoe
48.
Tahm Kench
49.
Illaoi
50.
Veigar
51.
Leona
52.
Riven
53.
LeBlanc
54.
Taric
55.
Shaco
56.
Zyra
57.
Brand
58.
Xerath
59.
Ryze
60.
Aurelion Sol
61.
Jhin
62.
Ekko
63.
Vayne
64.
Hwei
65.
Rammus
66.
Gangplank
67.
Malphite
68.
Janna
69.
Darius
70.
Briar
71.
Fiddlesticks
72.
Olaf
73.
Jinx
74.
Lux
75.
Evelynn
76.
Ahri
77.
Senna
78.
Vladimir
79.
Akali
80.
Shyvana
81.
Kha'Zix
82.
Thresh
83.
Samira
84.
Xayah
85.
Draven
86.
Kindred
87.
Sona
88.
Karthus
89.
Talon
90.
Twitch
91.
Blitzcrank
92.
Yorick
93.
Shen
94.
Elise
95.
Nasus
96.
Braum
97.
Garen
98.
Lillia
99.
Malzahar
100.
Kled
101.
Soraka
102.
Rell
103.
Rumble
104.
Katarina
105.
Lucian
106.
Swain
107.
Taliyah
108.
Diana
109.
Ashe
110.
Rakan
111.
Ngộ Không
112.
Alistar
113.
Zed
114.
Smolder
115.
Miss Fortune
116.
Irelia
117.
Nocturne
118.
Lissandra
119.
Master Yi
120.
Syndra
121.
Tristana
122.
Varus
123.
Fizz
124.
Twisted Fate
125.
Aphelios
126.
Pyke
127.
Fiora
128.
Nami
129.
Xin Zhao
130.
Gnar
131.
Neeko
132.
Ornn
133.
Jax
134.
Caitlyn
135.
Zeri
136.
Jarvan IV
137.
Vel'Koz
138.
Lulu
139.
Nilah
140.
Milio
141.
Graves
142.
Seraphine
143.
Sivir
144.
Kalista
145.
Morgana
146.
Ziggs
147.
Karma
148.
Yone
149.
Nautilus
150.
Aatrox
151.
Qiyana
152.
Sion
153.
Azir
154.
Orianna
155.
Pantheon
156.
Lee Sin
157.
Yasuo
158.
Cho'Gath
159.
Naafiri
160.
Rengar
161.
Kai'Sa
162.
Ezreal
163.
Renekton
164.
Corki
165.
Jayce
166.
Heimerdinger
167.
K'Sante