0.2%
Phổ biến
54.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Giày
Phổ biến: 91.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tryndamere (Đường giữa)
Quid
7 /
9 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hang
5 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
twohoyrz
2 /
6 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zzk
1 /
12 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Naehyun
3 /
0 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 79.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
85.5% | ||||
SewerSlvt#X666X
NA (#2) |
79.3% | ||||
u are chicken#trynd
NA (#3) |
79.7% | ||||
Gstyaseir#EUW
EUW (#4) |
78.0% | ||||
Iron Slasher#NA1
NA (#5) |
86.7% | ||||
Unkillable#NA2
NA (#6) |
87.8% | ||||
완벽하고싶다고#KR3
KR (#7) |
91.7% | ||||
SeverYourHead#666
NA (#8) |
70.4% | ||||
ĐừngAiNóiGìHết#VN2
VN (#9) |
72.9% | ||||
MESSI BURGER#NA1
NA (#10) |
70.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,401,893 | |
2. | 9,497,852 | |
3. | 7,813,817 | |
4. | 7,471,148 | |
5. | 7,345,953 | |