Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
196 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
45.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 15.2% - Tỷ Lệ Thắng: 65.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 80.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Gai
Phổ biến: 3.5%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 34.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.8%

Đường build chung cuộc

Giáp Liệt Sĩ
Vương Miện Shurelya
Giáo Thiên Ly

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 28.1% - Tỷ Lệ Thắng: 45.5%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
not Parnellyx#D0WG
not Parnellyx#D0WG
NA (#1)
Cao Thủ 82.2% 73
2.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#2)
Cao Thủ 78.4% 51
3.
Cerote#LowSV
Cerote#LowSV
LAN (#3)
Cao Thủ 77.1% 48
4.
maskara oldun#KARA
maskara oldun#KARA
TR (#4)
Đại Cao Thủ 71.6% 88
5.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 78.0% 50
6.
Tripworld#OCE
Tripworld#OCE
OCE (#6)
Cao Thủ 73.5% 49
7.
When I Lie#777
When I Lie#777
EUW (#7)
Cao Thủ 78.7% 47
8.
eBrixton#Na2
eBrixton#Na2
NA (#8)
Cao Thủ 69.2% 65
9.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#9)
Cao Thủ 69.1% 110
10.
shiewizhio#KR1
shiewizhio#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 67.6% 68