6.1%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
4.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 92.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày
Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Leona (Hỗ Trợ)
Lekcyc
2 /
4 /
18
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Crisp
1 /
7 /
18
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Pleata
0 /
2 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Delight
0 /
5 /
3
|
VS
|
|
|||
Professor
0 /
4 /
7
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Leona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
임탬민#KR1
KR (#1) |
72.7% | ||||
Heiskab#NA1
NA (#2) |
69.1% | ||||
똑바로서라도구#KR1
KR (#3) |
69.8% | ||||
Dilixcs#EUW
EUW (#4) |
72.9% | ||||
take me awayyy#EUW
EUW (#5) |
71.4% | ||||
Bimiti#5892
VN (#6) |
67.5% | ||||
delectableXD#EUW
EUW (#7) |
68.4% | ||||
Ossann#GiG
EUW (#8) |
66.2% | ||||
Jin Myung#BR1
BR (#9) |
66.2% | ||||
Quỷ Thượng Huyền#6557
VN (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,109,664 | |
2. | 9,796,459 | |
3. | 6,652,382 | |
4. | 6,517,156 | |
5. | 6,335,225 | |