5.4%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | ||||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Giày
Phổ biến: 3.1%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yuumi (Hỗ Trợ)
Biofrost
1 /
4 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Biofrost
3 /
0 /
25
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Nia
1 /
2 /
28
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Andil
2 /
1 /
26
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Moham
0 /
2 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
RANK 1 YUUMI#bunny
EUW (#1) |
92.6% | ||||
Nicol#bt3
LAN (#2) |
88.7% | ||||
kui#iuk
NA (#3) |
86.6% | ||||
PetarSR#EUNE
EUNE (#4) |
84.0% | ||||
MILK#KR1
KR (#5) |
77.9% | ||||
Feli my beloved#Neru
BR (#6) |
75.4% | ||||
Father Chường#mmmap
VN (#7) |
86.0% | ||||
bubble的抱抱 伤心的解药#ovo
NA (#8) |
87.8% | ||||
prized#KR1
KR (#9) |
78.6% | ||||
Poireauter#7777
VN (#10) |
87.3% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(14 ngày trước)
|
|
Bởi
(9 ngày trước)
|
|
[14.9] Babyyspace's Yuumi Guide For Pro's And Beginners! (Runes, Items, Tips 'n' Tricks & More!)
Bởi
(3 ngày trước)
|
|
Bởi
(6 ngày trước)
|