Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.015% | 0.015% | |
Đại Cao Thủ |
0.012% | 0.012% | |
Cao Thủ |
2.8% | 2.8% | |
Kim Cương I |
0.11% | 3.5% | |
Kim Cương II |
0.33% | ||
Kim Cương III |
0.70% | ||
Kim Cương IV |
2.3% | ||
ngọc lục bảo I |
0.45% | 10% | |
ngọc lục bảo II |
1.2% | ||
ngọc lục bảo III |
2.3% | ||
ngọc lục bảo IV |
5.9% | ||
Bạch Kim I |
1.3% | 19% | |
Bạch Kim II |
3.1% | ||
Bạch Kim III |
5.2% | ||
Bạch Kim IV |
9.9% | ||
Vàng I |
2.8% | 26% | |
Vàng II |
5.5% | ||
Vàng III |
7.3% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.4% | 24% | |
Bạc II |
6.5% | ||
Bạc III |
6.6% | ||
Bạc IV |
6.8% | ||
Đồng I |
3.2% | 10% | |
Đồng II |
3.3% | ||
Đồng III |
2.5% | ||
Đồng IV |
1.7% | ||
Sắt I |
0.92% | 2.2% | |
Sắt II |
0.90% | ||
Sắt III |
0.42% | ||
Sắt IV |
0.030% |