Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.016% | 0.016% | |
Đại Cao Thủ |
0.020% | 0.020% | |
Cao Thủ |
0.59% | 0.59% | |
Kim Cương I |
0.040% | 1.0% | |
Kim Cương II |
0.13% | ||
Kim Cương III |
0.18% | ||
Kim Cương IV |
0.67% | ||
ngọc lục bảo I |
0.18% | 3.7% | |
ngọc lục bảo II |
0.49% | ||
ngọc lục bảo III |
0.91% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.1% | ||
Bạch Kim I |
0.74% | 10% | |
Bạch Kim II |
1.7% | ||
Bạch Kim III |
2.7% | ||
Bạch Kim IV |
5.6% | ||
Vàng I |
2.3% | 23% | |
Vàng II |
4.5% | ||
Vàng III |
6.4% | ||
Vàng IV |
9.9% | ||
Bạc I |
5.7% | 33% | |
Bạc II |
8.4% | ||
Bạc III |
9.2% | ||
Bạc IV |
9.8% | ||
Đồng I |
6.4% | 21% | |
Đồng II |
6.2% | ||
Đồng III |
5.1% | ||
Đồng IV |
4.0% | ||
Sắt I |
2.2% | 5.2% | |
Sắt II |
2.0% | ||
Sắt III |
0.83% | ||
Sắt IV |
0.031% |