Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.022% | 0.022% | |
Đại Cao Thủ |
0.056% | 0.056% | |
Cao Thủ |
0.85% | 0.85% | |
Kim Cương I |
0.074% | 2.2% | |
Kim Cương II |
0.23% | ||
Kim Cương III |
0.46% | ||
Kim Cương IV |
1.4% | ||
ngọc lục bảo I |
0.28% | 6.3% | |
ngọc lục bảo II |
0.81% | ||
ngọc lục bảo III |
1.5% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.7% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.3% | ||
Bạch Kim III |
3.8% | ||
Bạch Kim IV |
7.9% | ||
Vàng I |
2.4% | 24% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.9% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.1% | 29% | |
Bạc II |
7.6% | ||
Bạc III |
8.1% | ||
Bạc IV |
8.5% | ||
Đồng I |
5.1% | 17% | |
Đồng II |
5.2% | ||
Đồng III |
4.1% | ||
Đồng IV |
2.8% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.5% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.48% | ||
Sắt IV |
0.022% |