Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.012% | 0.012% | |
Đại Cao Thủ |
0.017% | 0.017% | |
Cao Thủ |
0.74% | 0.74% | |
Kim Cương I |
0.058% | 1.3% | |
Kim Cương II |
0.17% | ||
Kim Cương III |
0.30% | ||
Kim Cương IV |
0.83% | ||
ngọc lục bảo I |
0.24% | 4.6% | |
ngọc lục bảo II |
0.62% | ||
ngọc lục bảo III |
1.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.5% | ||
Bạch Kim I |
0.97% | 12% | |
Bạch Kim II |
2.1% | ||
Bạch Kim III |
3.3% | ||
Bạch Kim IV |
6.3% | ||
Vàng I |
2.5% | 22% | |
Vàng II |
4.6% | ||
Vàng III |
6.3% | ||
Vàng IV |
9.2% | ||
Bạc I |
5.6% | 32% | |
Bạc II |
8.2% | ||
Bạc III |
8.7% | ||
Bạc IV |
9.4% | ||
Đồng I |
6.3% | 20% | |
Đồng II |
6.2% | ||
Đồng III |
4.6% | ||
Đồng IV |
3.5% | ||
Sắt I |
2.0% | 4.6% | |
Sắt II |
1.8% | ||
Sắt III |
0.70% | ||
Sắt IV |
0.037% |