Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.060% | 0.060% | |
Đại Cao Thủ |
0.096% | 0.096% | |
Cao Thủ |
1.1% | 1.1% | |
Kim Cương I |
0.069% | 1.7% | |
Kim Cương II |
0.18% | ||
Kim Cương III |
0.35% | ||
Kim Cương IV |
1.1% | ||
ngọc lục bảo I |
0.25% | 5.3% | |
ngọc lục bảo II |
0.76% | ||
ngọc lục bảo III |
1.3% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.0% | ||
Bạch Kim I |
0.95% | 13% | |
Bạch Kim II |
2.1% | ||
Bạch Kim III |
3.4% | ||
Bạch Kim IV |
6.7% | ||
Vàng I |
2.2% | 22% | |
Vàng II |
4.5% | ||
Vàng III |
6.3% | ||
Vàng IV |
9.7% | ||
Bạc I |
5.2% | 30% | |
Bạc II |
7.9% | ||
Bạc III |
8.4% | ||
Bạc IV |
9.2% | ||
Đồng I |
5.8% | 20% | |
Đồng II |
5.9% | ||
Đồng III |
4.6% | ||
Đồng IV |
3.6% | ||
Sắt I |
1.9% | 4.4% | |
Sắt II |
1.7% | ||
Sắt III |
0.66% | ||
Sắt IV |
0.029% |