Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.013% | 0.013% | |
Đại Cao Thủ |
0.040% | 0.040% | |
Cao Thủ |
1.3% | 1.3% | |
Kim Cương I |
0.070% | 2.6% | |
Kim Cương II |
0.24% | ||
Kim Cương III |
0.53% | ||
Kim Cương IV |
1.7% | ||
ngọc lục bảo I |
0.26% | 6.9% | |
ngọc lục bảo II |
0.84% | ||
ngọc lục bảo III |
1.6% | ||
ngọc lục bảo IV |
4.2% | ||
Bạch Kim I |
0.95% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.3% | ||
Bạch Kim III |
3.9% | ||
Bạch Kim IV |
8.5% | ||
Vàng I |
2.2% | 24% | |
Vàng II |
4.6% | ||
Vàng III |
6.7% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.6% | 28% | |
Bạc II |
7.2% | ||
Bạc III |
7.7% | ||
Bạc IV |
8.5% | ||
Đồng I |
4.7% | 16% | |
Đồng II |
4.9% | ||
Đồng III |
3.9% | ||
Đồng IV |
2.9% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.7% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.63% | ||
Sắt IV |
0.053% |