Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.010% | 0.010% | |
Đại Cao Thủ |
0.017% | 0.017% | |
Cao Thủ |
0.91% | 0.91% | |
Kim Cương I |
0.089% | 2.0% | |
Kim Cương II |
0.22% | ||
Kim Cương III |
0.43% | ||
Kim Cương IV |
1.2% | ||
ngọc lục bảo I |
0.31% | 6.4% | |
ngọc lục bảo II |
0.87% | ||
ngọc lục bảo III |
1.5% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.6% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 14% | |
Bạch Kim II |
2.3% | ||
Bạch Kim III |
3.8% | ||
Bạch Kim IV |
7.6% | ||
Vàng I |
2.4% | 24% | |
Vàng II |
4.8% | ||
Vàng III |
6.6% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.1% | 30% | |
Bạc II |
7.6% | ||
Bạc III |
8.2% | ||
Bạc IV |
9.1% | ||
Đồng I |
4.9% | 17% | |
Đồng II |
5.2% | ||
Đồng III |
3.9% | ||
Đồng IV |
3.1% | ||
Sắt I |
1.6% | 4.0% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.70% | ||
Sắt IV |
0.040% |