Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.0064% | 0.0064% | |
Đại Cao Thủ |
0.020% | 0.020% | |
Cao Thủ |
1.0% | 1.0% | |
Kim Cương I |
0.097% | 2.7% | |
Kim Cương II |
0.30% | ||
Kim Cương III |
0.58% | ||
Kim Cương IV |
1.8% | ||
ngọc lục bảo I |
0.39% | 8.0% | |
ngọc lục bảo II |
1.0% | ||
ngọc lục bảo III |
1.9% | ||
ngọc lục bảo IV |
4.7% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 17% | |
Bạch Kim II |
2.8% | ||
Bạch Kim III |
4.5% | ||
Bạch Kim IV |
9.0% | ||
Vàng I |
2.6% | 25% | |
Vàng II |
5.2% | ||
Vàng III |
7.1% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.5% | 26% | |
Bạc II |
6.9% | ||
Bạc III |
7.2% | ||
Bạc IV |
7.8% | ||
Đồng I |
4.2% | 14% | |
Đồng II |
4.3% | ||
Đồng III |
3.3% | ||
Đồng IV |
2.7% | ||
Sắt I |
1.4% | 3.5% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.63% | ||
Sắt IV |
0.032% |