Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,694,090 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Thống kê tướng
176,160
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tổng quan
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
VS
Đường trên
Bạch Kim+
Tất cả các mốc
Tất cả khu vực
Tất cả
Chỉ các trận đấu xếp hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả các mốc
<25 phút
25 – 35 phút
>35 phút
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Nhận dữ liệu này trực tiếp từ trình chạy.
Tải ứng dụng Porofessor
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
1.
Aatrox
Đường trên
6.2
/
6.2
/
5.3
0.0025
2.
Mordekaiser
Đường trên
6.7
/
6.1
/
4.8
0.0011
3.
Darius
Đường trên
7.0
/
6.2
/
4.3
0.0039
4.
Garen
Đường trên
6.5
/
5.2
/
4.3
0.0002
5.
Yone
Đường trên
5.9
/
7.1
/
4.8
0.0013
6.
Renekton
Đường trên
6.0
/
5.9
/
5.4
0.0008
7.
Sett
Đường trên
6.2
/
6.6
/
5.3
0.0008
8.
Skarner
Đường trên
4.9
/
5.7
/
8.2
0.0001
9.
Malphite
Đường trên
4.7
/
5.0
/
8.0
0.0002
10.
Jax
Đường trên
5.9
/
6.4
/
4.4
0.0010
11.
Camille
Đường trên
6.8
/
6.4
/
5.5
0.0009
12.
Jayce
Đường trên
6.5
/
6.9
/
5.8
0.0009
13.
Nasus
Đường trên
4.9
/
5.3
/
5.3
0.0005
14.
Gragas
Đường trên
4.8
/
5.1
/
6.8
0.0002
15.
K'Sante
Đường trên
4.5
/
5.4
/
6.2
0.0003
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
16.
Trundle
Đường trên
4.9
/
6.8
/
4.5
0.0004
17.
Fiora
Đường trên
5.7
/
6.6
/
4.2
0.0006
18.
Kayle
Đường trên
5.6
/
6.1
/
5.4
0.0036
19.
Illaoi
Đường trên
5.2
/
6.7
/
4.6
0.0006
20.
Riven
Đường trên
6.9
/
6.2
/
4.7
0.0020
21.
Gangplank
Đường trên
6.6
/
6.6
/
6.4
0.0019
22.
Irelia
Đường trên
6.7
/
7.2
/
4.7
0.0016
23.
Volibear
Đường trên
5.4
/
6.6
/
5.3
0.0009
24.
Vayne
Đường trên
6.3
/
6.5
/
4.1
0.0038
25.
Urgot
Đường trên
6.8
/
5.9
/
5.0
0.0008
26.
Ornn
Đường trên
3.8
/
5.0
/
8.4
0.0000
27.
Dr. Mundo
Đường trên
4.4
/
5.3
/
6.0
0.0004
28.
Teemo
Đường trên
5.5
/
6.6
/
5.7
0.0002
29.
Tahm Kench
Đường trên
5.3
/
5.1
/
7.3
0.0003
30.
Yorick
Đường trên
4.5
/
5.6
/
4.2
0.0004
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
31.
Shen
Đường trên
4.4
/
5.0
/
10.1
0.0001
32.
Gnar
Đường trên
5.2
/
5.9
/
6.3
0.0004
33.
Akali
Đường trên
7.9
/
6.1
/
4.5
0.0005
34.
Rumble
Đường trên
6.4
/
6.4
/
6.4
0.0006
35.
Sion
Đường trên
4.3
/
7.0
/
6.7
0.0001
36.
Tryndamere
Đường trên
6.2
/
6.2
/
4.0
0.0009
37.
Gwen
Đường trên
6.1
/
6.2
/
4.3
0.0019
38.
Olaf
Đường trên
6.9
/
6.6
/
4.6
0.0034
39.
Zac
Đường trên
4.8
/
5.0
/
8.4
0.0002
40.
Pantheon
Đường trên
7.7
/
6.8
/
5.9
0.0010
41.
Cho'Gath
Đường trên
5.8
/
5.8
/
5.9
0.0002
42.
Kled
Đường trên
7.2
/
6.2
/
6.4
0.0004
43.
Warwick
Đường trên
7.1
/
6.9
/
5.6
0.0003
44.
Ngộ Không
Đường trên
7.1
/
6.1
/
5.4
0.0015
45.
Singed
Đường trên
4.3
/
6.6
/
8.0
0.0004
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
46.
Twisted Fate
Đường trên
5.5
/
6.2
/
6.2
0.0008
47.
Poppy
Đường trên
5.1
/
5.4
/
7.3
0.0003
48.
Quinn
Đường trên
7.2
/
7.0
/
6.2
0.0014
49.
Udyr
Đường trên
4.1
/
6.0
/
6.3
0.0004
50.
Kennen
Đường trên
5.6
/
6.0
/
6.1
0.0006
51.
Heimerdinger
Đường trên
5.0
/
6.5
/
5.5
0.0004
52.
Vladimir
Đường trên
5.6
/
5.3
/
5.2
0.0019
53.
Ryze
Đường trên
5.2
/
5.5
/
5.5
0.0016
54.
Cassiopeia
Đường trên
6.2
/
6.2
/
5.3
0.0000