Poppy

Bản ghi mới nhất với Poppy

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:30) Chiến thắng
0 / 6 / 2
103 CS - 4.6k vàng
Giày Thép GaiTàn Tích BamiBình Thuốc Biến DịÁo Choàng Gai
Giáp LướiMắt Xanh
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngBó Tên Ánh SángGiày Cuồng Nộ
Cung GỗÁo Choàng TímMáy Quét Oracle
1 / 1 / 3
116 CS - 5.6k vàng
2 / 2 / 0
81 CS - 4.8k vàng
Linh Hồn Phong HồGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmLinh Hồn Lạc Lõng
Máy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoGiày XịnBúa Chiến CaulfieldMũi Khoan
Mắt Xanh
5 / 0 / 4
110 CS - 6.5k vàng
0 / 2 / 0
137 CS - 5k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Thiên ThầnGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranQuyền Trượng Thiên ThầnPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
GiàyMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
1 / 1 / 6
122 CS - 6k vàng
1 / 7 / 1
112 CS - 5.3k vàng
Giày Cuồng NộMắt Kiểm SoátDao Điện StatikkDao Găm
Kiếm DoranMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộCung Chạng VạngGươm Suy Vong
Song KiếmBình MáuThấu Kính Viễn Thị
13 / 1 / 2
119 CS - 9.5k vàng
1 / 5 / 1
24 CS - 3.9k vàng
GiàyKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariÁo Vải
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách QuỷGương Thần Bandle
Trượng Pha Lê RylaiMáy Quét Oracle
1 / 1 / 14
29 CS - 6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:43)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:43) Chiến thắng
4 / 6 / 2
180 CS - 9.5k vàng
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyMũi KhoanGiày Khai Sáng Ionia
Hồng NgọcMắt Xanh
Áo Choàng BạcÁo Choàng Ám ẢnhNước Mắt Nữ ThầnGăng Tay Băng Giá
Khiên Thái DươngGiày Thủy NgânMắt Xanh
3 / 3 / 5
189 CS - 10.8k vàng
10 / 7 / 5
216 CS - 14.2k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaĐá Hắc HóaMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
14 / 4 / 3
147 CS - 13.5k vàng
6 / 10 / 3
170 CS - 10k vàng
Nhẫn DoranMắt Kiểm SoátKiếm Tai ƯơngQuyền Trượng Bão Tố
Giày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
Kiếm Ma YoumuuBúa Chiến CaulfieldCuốc ChimKiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
8 / 5 / 5
209 CS - 12.3k vàng
6 / 12 / 10
131 CS - 10.5k vàng
Kiếm DoranLuỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaThần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo ShojinGiáp LụaThấu Kính Viễn Thị
Cuốc ChimGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Cuồng Cung RunaanKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
15 / 11 / 11
152 CS - 14.8k vàng
8 / 9 / 12
26 CS - 9.5k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiVương Miện ShurelyaHuyết TrảoGiày Bạc
Hành Trang Thám HiểmMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục LudenKính Nhắm Ma PhápGiày Pháp Sư
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
4 / 11 / 18
26 CS - 10.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:39)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:39) Thất bại
1 / 0 / 1
164 CS - 8k vàng
Giày Khai Sáng IoniaRìu ĐenNguyệt ĐaoMắt Xanh
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
Giáp LụaMắt Xanh
0 / 2 / 1
107 CS - 4.9k vàng
7 / 3 / 10
145 CS - 9.9k vàng
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiGiàyÁo Vải
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm SoátTàn Tích Bami
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
1 / 6 / 4
103 CS - 5.7k vàng
9 / 1 / 5
190 CS - 10.4k vàng
Nhẫn DoranGiày Pháp SưQuyền Trượng Đại Thiên SứSách Chiêu Hồn Mejai
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnGiày Pháp SưTrượng Pha Lê Rylai
Mắt Kiểm SoátMắt Xanh
2 / 4 / 2
166 CS - 7.9k vàng
3 / 4 / 5
107 CS - 6.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộCung Gỗ
Dao GămKiếm DoranMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộDao Điện StatikkMa Vũ Song Kiếm
Thấu Kính Viễn Thị
7 / 6 / 0
118 CS - 8k vàng
3 / 2 / 14
16 CS - 7.3k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaSách Cũ
Máy Quét Oracle
0 / 5 / 7
6 CS - 4.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:34)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:34) Thất bại
6 / 2 / 10
186 CS - 11.9k vàng
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng Bạc
Huyết TrượngÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Băng Giáp Vĩnh CửuGiày Thép GaiKhiên DoranKhiên Thái Dương
Hồng NgọcGiáp LụaMắt Xanh
1 / 7 / 7
167 CS - 8.2k vàng
2 / 4 / 17
161 CS - 9.6k vàng
Giày Thủy NgânTam Hợp KiếmMắt Kiểm SoátÁo Vải
Kiếm DàiGiáo Thiên LyMắt Xanh
Giày Thép GaiKhiên Băng RanduinKhiên Thái DươngÁo Choàng Gai
Máy Quét Oracle
0 / 6 / 6
165 CS - 8k vàng
14 / 3 / 5
168 CS - 12.3k vàng
Kiếm Tai ƯơngSách Chiêu Hồn MejaiGiáp Tay Vỡ NátNanh Nashor
Giày Pháp SưMắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Đại Thiên SứĐồng Hồ Cát ZhonyaHỏa Khuẩn
Giày Pháp SưMắt Xanh
10 / 9 / 0
134 CS - 11.2k vàng
10 / 3 / 10
152 CS - 13.2k vàng
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcNỏ Tử ThủKiếm Dài
Giày Thủy NgânThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng TímBúa Chiến Caulfield
Giày Cuồng NộMắt Xanh
1 / 7 / 4
151 CS - 7.1k vàng
3 / 0 / 24
22 CS - 8.5k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátNgọc Quên Lãng
Giày BạcMặt Nạ Vực ThẳmMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiBùa TiênHỏa NgọcBùa Nguyệt Thạch
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
0 / 6 / 8
17 CS - 5.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33) Thất bại
9 / 2 / 6
220 CS - 14.1k vàng
Giày Thép GaiGươm Suy VongKhiên DoranGiáp Lụa
Đao TímNỏ Tử ThủMáy Quét Oracle
Băng Giáp Vĩnh CửuGiày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoGiáp Lụa
Hỏa NgọcKiếm DoranMắt Xanh
2 / 9 / 3
176 CS - 8.2k vàng
13 / 5 / 7
190 CS - 13.5k vàng
Giày Thủy NgânMóc Diệt Thủy QuáiRìu ĐenVũ Điệu Tử Thần
Búa GỗMáy Quét Oracle
Sách CũSúng Lục LudenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
4 / 9 / 10
89 CS - 8.3k vàng
4 / 2 / 18
155 CS - 11.1k vàng
Vương Miện ShurelyaSách Chiêu Hồn MejaiGiày BạcKiếm Tai Ương
Nhẫn DoranSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộThuốc Tái Sử DụngNỏ Tử ThủMóc Diệt Thủy Quái
Khiên DoranÁo Choàng TímMắt Xanh
1 / 12 / 6
168 CS - 8.7k vàng
17 / 5 / 4
175 CS - 14.1k vàng
Giày Thép GaiSúng Hải TặcÁo Choàng TímHuyết Kiếm
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Đại Bác Liên ThanhSúng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Huyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
11 / 6 / 3
196 CS - 15.1k vàng
2 / 4 / 18
42 CS - 9.1k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngHỏa NgọcKiếm Âm UTrát Lệnh Đế Vương
Bùa TiênGiày BạcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiDây Chuyền Iron SolariHỏa Ngọc
Giáp LướiMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
0 / 9 / 13
27 CS - 6.2k vàng
(14.9)