Tahm Kench

Bản ghi mới nhất với Tahm Kench

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:39)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:39) Thất bại
5 / 5 / 12
110 CS - 9.7k vàng
Giáp Liệt SĩCuốc ChimGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Hắc Quang
Mũi KhoanMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngKhiên DoranTrái Tim Khổng ThầnGiày Thủy Ngân
Khiên Thái DươngMắt Xanh
2 / 6 / 4
146 CS - 8.1k vàng
8 / 4 / 6
179 CS - 12.7k vàng
Tam Hợp KiếmMóc Diệt Thủy QuáiChùy Gai MalmortiusGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaSách CũKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
2 / 5 / 11
149 CS - 8.8k vàng
3 / 5 / 12
175 CS - 11.7k vàng
Giày Thủy NgânGậy Quá KhổKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc Ám
Gậy Quá KhổVương Miện ShurelyaMắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưNanh Nashor
Sách Chiêu Hồn MejaiMáy Quét Oracle
13 / 7 / 2
201 CS - 13.8k vàng
12 / 3 / 6
205 CS - 16k vàng
Áo VảiGiày Cuồng NộLưỡi Hái Linh HồnSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
Cuồng Cung RunaanMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMắt Xanh
1 / 5 / 5
164 CS - 7.7k vàng
0 / 4 / 10
18 CS - 6.7k vàng
Huyết TrảoÁo VảiHỏa NgọcTim Băng
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariHỏa NgọcGiày BạcCỗ Xe Mùa Đông
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
2 / 5 / 5
25 CS - 6.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (28:09)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (28:09) Thất bại
9 / 0 / 8
172 CS - 12.4k vàng
Áo Choàng Ám ẢnhTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiGiáp Gai
Khiên Thái DươngĐai Khổng LồMắt Xanh
Bình MáuÁo Choàng TímCung GỗBó Tên Ánh Sáng
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
1 / 8 / 1
163 CS - 8.6k vàng
10 / 3 / 10
155 CS - 12.2k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânRìu Đen
Máy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngNanh NashorGiày Thép GaiMáy Chuyển Pha Hextech
Mắt Xanh
4 / 8 / 3
188 CS - 10.1k vàng
11 / 5 / 8
194 CS - 13.3k vàng
Giày Pháp SưChùy Gai MalmortiusThần Kiếm MuramanaHỏa Khuẩn
Ngọn Giáo ShojinMắt Xanh
Nhẫn DoranGậy Bùng NổBánh QuyGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốNgọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
2 / 3 / 3
176 CS - 9.3k vàng
2 / 5 / 9
162 CS - 9.9k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuDao Hung TànCuốc Chim
Giày Cuồng NộÁo Choàng TímMắt Xanh
Nỏ Thần DominikGiày BạcVô Cực KiếmĐại Bác Liên Thanh
Áo Choàng TímKiếm DàiMắt Xanh
8 / 5 / 7
173 CS - 12k vàng
3 / 4 / 17
60 CS - 9.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiGiáp Gai
GiàyGiáp LụaMáy Quét Oracle
Đai Khổng LồCỗ Xe Mùa ĐôngNước Mắt Nữ ThầnGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiÁo Choàng Diệt VongMáy Quét Oracle
2 / 11 / 10
32 CS - 7.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:12) Thất bại
7 / 5 / 8
242 CS - 15.4k vàng
Giáp GaiTrái Tim Khổng ThầnKhiên Thái DươngVòng Sắt Cổ Tự
Giáp LướiGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
Nguyệt ĐaoKhiên DoranGiày Khai Sáng IoniaGiáo Thiên Ly
Rìu ĐenMũi KhoanMắt Xanh
4 / 7 / 4
228 CS - 13.1k vàng
7 / 11 / 8
262 CS - 17k vàng
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Súng Hải TặcKiếm B.F.Máy Quét Oracle
Kiếm Điện PhongGiày Cuồng NộMãng Xà KíchSúng Hải Tặc
Nỏ Thần DominikMắt Xanh
5 / 9 / 11
230 CS - 14.1k vàng
8 / 7 / 5
202 CS - 14.2k vàng
Hỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaHoa Tử LinhKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưMắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaQuỷ Thư MorelloGiày Pháp SưSúng Lục Luden
Đồng Hồ Cát ZhonyaQuyền Trượng Đại Thiên SứMáy Quét Oracle
20 / 4 / 10
294 CS - 21.4k vàng
12 / 6 / 5
261 CS - 19.3k vàng
Huyết KiếmGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao Navori
Nỏ Thần DominikNỏ Tử ThủMắt Xanh
Đại Bác Liên ThanhMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộKiếm Doran
Vô Cực KiếmNỏ Thần DominikMắt Xanh
4 / 11 / 7
274 CS - 14.9k vàng
1 / 4 / 18
24 CS - 10.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
Trượng Lưu ThủyMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiGiáp Gai
Áo Choàng BạcMáy Quét Oracle
0 / 4 / 10
53 CS - 8.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:31)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:31) Thất bại
2 / 4 / 4
125 CS - 7k vàng
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộKiếm DoranBó Tên Ánh Sáng
Cung GỗMắt Xanh
Giày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnGiáp LướiTàn Tích Bami
Mắt Xanh
5 / 3 / 1
124 CS - 7.5k vàng
5 / 2 / 7
152 CS - 9.1k vàng
Chùy Phản KíchKhiên Hextech Thử NghiệmGiày Thủy NgânKiếm Dài
Mắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưTrượng Pha Lê RylaiMáy Quét Oracle
4 / 5 / 2
109 CS - 7.7k vàng
5 / 3 / 2
142 CS - 7.8k vàng
Khiên DoranGiày Pháp SưHỏa KhuẩnSách Quỷ
Nước Mắt Nữ ThầnPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Thủy NgânKiếm Răng Cưa
Kiếm B.F.Kiếm DàiMắt Xanh
4 / 7 / 7
133 CS - 7.9k vàng
15 / 3 / 3
128 CS - 10.4k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Khai Sáng IoniaĐoản Đao Navori
Song KiếmKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng NộDao Hung Tàn
Mắt Xanh
2 / 8 / 1
120 CS - 6.6k vàng
0 / 3 / 19
30 CS - 6.5k vàng
Thú Bông Bảo MộngHỏa NgọcGiày Khai Sáng IoniaTrát Lệnh Đế Vương
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaThuốc Tái Sử DụngNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMắt Kiểm Soát
Giày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
0 / 4 / 5
45 CS - 5.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:48)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:48) Chiến thắng
6 / 4 / 0
124 CS - 7.3k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuốc Chim
Cung GỗMắt Xanh
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiMắt Xanh
1 / 5 / 2
96 CS - 5.2k vàng
2 / 3 / 2
77 CS - 5.6k vàng
Linh Hồn Mộc LongKhiên Thái DươngGiáp LụaGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânKiếm DàiLinh Hồn Hỏa Khuyển
Kiếm DàiMắt Sứ Giả
7 / 2 / 4
104 CS - 8.4k vàng
0 / 3 / 1
121 CS - 5.4k vàng
Lưỡi HáiDao Điện StatikkThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmHồng NgọcMắt Xanh
5 / 0 / 4
162 CS - 8.3k vàng
2 / 4 / 3
121 CS - 6.6k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngKiếm B.F.Lưỡi Hái Linh Hồn
Giày Khai Sáng IoniaKiếm DàiMáy Quét Oracle
Kiếm DoranGiày Cuồng NộBình MáuMóc Diệt Thủy Quái
Huyết TrượngCung GỗThấu Kính Viễn Thị
7 / 3 / 1
100 CS - 7.2k vàng
1 / 7 / 2
13 CS - 4.2k vàng
Huyết TrảoKiếm Âm UGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariBụi Lấp LánhGiày Thép Gai
Giáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 1 / 8
18 CS - 4.8k vàng
(14.9)