Nasus

Bản ghi mới nhất với Nasus

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:28)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:28) Chiến thắng
2 / 3 / 0
142 CS - 7k vàng
Áo Choàng Diệt VongTrượng Pha Lê RylaiGiàyNhẫn Doran
Giáp LụaThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tâm LinhThủy KiếmGiày Khai Sáng IoniaKhiên Doran
Búa GỗMắt Xanh
2 / 2 / 1
132 CS - 6.7k vàng
2 / 6 / 4
111 CS - 7.3k vàng
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiGiàyGiáp Lụa
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Búa Chiến CaulfieldNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Kiếm Răng CưaMắt Sứ Giả
2 / 1 / 7
123 CS - 7.3k vàng
3 / 4 / 3
124 CS - 7k vàng
Hỏa KhuẩnGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha HextechSách Quỷ
Thấu Kính Viễn Thị
Súng Lục LudenNhẫn DoranGiày Pháp SưSách Cũ
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
5 / 2 / 2
157 CS - 8.4k vàng
2 / 5 / 0
134 CS - 6.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngLưỡi HáiMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ma YoumuuGiày BạcSúng Hải TặcKiếm Doran
Cung XanhThấu Kính Viễn Thị
8 / 1 / 3
177 CS - 10.1k vàng
2 / 4 / 3
28 CS - 5.3k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaSách Cũ
Máy Quét Oracle
Áo Choàng Bóng TốiRìu TiamatHuyết TrảoGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
5 / 5 / 7
27 CS - 6.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:11) Chiến thắng
3 / 6 / 2
203 CS - 8.6k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Kiếm DàiMắt Xanh
Tam Hợp KiếmLông ĐuôiGiày Khai Sáng IoniaTim Băng
Mũi KhoanMắt Xanh
4 / 2 / 5
171 CS - 11.2k vàng
4 / 6 / 6
141 CS - 8.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Sách CũMáy Quét Oracle
Chùy Phản KíchẤn ThépRìu ĐenGiày Xịn
Máy Quét Oracle
7 / 0 / 6
140 CS - 10.6k vàng
5 / 8 / 4
180 CS - 9.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Huyết TrượngÁo Choàng TímMắt Xanh
Gậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
7 / 7 / 10
159 CS - 10.5k vàng
4 / 4 / 5
170 CS - 9.5k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy Vong
Cung GỗMắt Xanh
Cuốc ChimHuyết TrượngGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Vô Cực KiếmMa Vũ Song KiếmThấu Kính Viễn Thị
10 / 2 / 8
219 CS - 14.1k vàng
0 / 8 / 8
15 CS - 5.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátLư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng Ionia
Gương Thần BandleMáy Quét Oracle
Kiếm Ác XàKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiĐại Bác Liên Thanh
Kiếm DàiMắt Xanh
4 / 5 / 9
23 CS - 9.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:56)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:56) Thất bại
6 / 1 / 2
199 CS - 12k vàng
Thần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaTim Băng
Áo VảiNgọc Lục BảoMắt Xanh
Giáp Liệt SĩGiày BạcSách CũMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mắt Xanh
1 / 8 / 5
160 CS - 7.9k vàng
8 / 2 / 8
157 CS - 11.5k vàng
Mắt Kiểm SoátNguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Mũi KhoanCuốc ChimMắt Xanh
Kiếm Ma YoumuuGiày Thép GaiKiếm DàiGươm Thức Thời
Máy Quét Oracle
3 / 6 / 1
141 CS - 8.3k vàng
12 / 4 / 8
184 CS - 12.7k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũTrượng Trường SinhMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứĐá Hắc HóaGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
Thấu Kính Viễn Thị
6 / 7 / 5
140 CS - 9.4k vàng
2 / 5 / 9
149 CS - 9.3k vàng
Súng Hải TặcKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng NộMắt Kiểm Soát
Thấu Kính Viễn Thị
Súng Hải TặcÁo Choàng TímNỏ Thần DominikGiày Thép Gai
Huyết TrượngCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
6 / 5 / 1
172 CS - 10.3k vàng
2 / 7 / 4
30 CS - 6.9k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiáp Thiên NhiênGiày Thủy NgânHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakBình MáuGiày Pháp SưKính Nhắm Ma Pháp
Máy Chuyển Pha HextechMắt Xanh
2 / 4 / 9
36 CS - 6.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (34:25)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (34:25) Thất bại
11 / 6 / 11
288 CS - 19.8k vàng
Giáp GaiRìu Mãng XàGiày Thép GaiTam Hợp Kiếm
Tim BăngGươm Suy VongMắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaTam Hợp KiếmTim BăngGiáp Gai
Giáp Tâm LinhGiáp LướiMắt Xanh
5 / 5 / 4
241 CS - 13.9k vàng
23 / 2 / 4
200 CS - 20.4k vàng
Sách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai Ương
Quyền Trượng Bão TốMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmGiày Thép GaiRìu Đen
Kiếm DàiMắt Xanh
7 / 13 / 8
127 CS - 11.7k vàng
10 / 7 / 7
233 CS - 14.8k vàng
Đao TímGiày Thép GaiGươm Suy VongGiáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử ThầnMắt Xanh
Thần Kiếm MuramanaNguyệt ĐaoGươm Thức ThờiGiày Thủy Ngân
Chùy Gai MalmortiusÁo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
12 / 12 / 11
221 CS - 16.4k vàng
0 / 11 / 9
151 CS - 9.9k vàng
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCung Gỗ
Cung GỗMắt Xanh
Đoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐại Bác Liên Thanh
Cung XanhÁo Choàng TímMắt Xanh
6 / 6 / 13
189 CS - 13.7k vàng
3 / 7 / 16
38 CS - 10k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaLư Hương Sôi SụcGiày Cơ Động
Bùa Nguyệt ThạchHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Chuộc TộiGiáp Lụa
Dây Chuyền Iron SolariGiày BạcMáy Quét Oracle
3 / 11 / 13
34 CS - 9.4k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:07)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:07) Thất bại
2 / 9 / 16
179 CS - 12.2k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiTam Hợp KiếmGiáp Gai
Tim BăngHồng NgọcMắt Xanh
Móng Vuốt SterakGăng Tay Băng GiáGiày Thủy NgânRìu Đen
Vòng Sắt Cổ TựÁo Choàng GaiMắt Xanh
10 / 11 / 4
233 CS - 15.4k vàng
6 / 8 / 25
181 CS - 14.2k vàng
Khiên Băng RanduinKhiên Thái DươngGiáp GaiTim Băng
Giày Thép GaiGiáp LướiMáy Quét Oracle
Rìu ĐenNgọn Giáo ShojinMóng Vuốt SterakGiày Thủy Ngân
Nguyệt ĐaoGiáp Tâm LinhMáy Quét Oracle
14 / 8 / 8
221 CS - 18.2k vàng
17 / 6 / 7
305 CS - 21.6k vàng
Quyền Trượng Bão TốTrượng Hư VôMũ Phù Thủy RabadonQuỷ Thư Morello
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
Đao TímGươm Suy VongNỏ Tử ThủÁo Choàng Tím
Giày Thủy NgânBó Tên Ánh SángMắt Xanh
6 / 11 / 7
232 CS - 13.5k vàng
13 / 8 / 11
214 CS - 17.7k vàng
Vô Cực KiếmPhong Thần KiếmGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Nỏ Thần DominikThủy KiếmThấu Kính Viễn Thị
Thần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh HồnĐoản Đao Navori
Thương Phục Hận SeryldaHuyết TrượngMắt Xanh
6 / 7 / 11
214 CS - 14.4k vàng
4 / 5 / 19
22 CS - 10.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Áo Choàng Bóng TốiMũi KhoanMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngTim BăngGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Đai Khổng LồÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
0 / 5 / 17
30 CS - 9.5k vàng
(14.9)