Yorick

Bản ghi mới nhất với Yorick

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:02)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:02) Thất bại
7 / 6 / 5
182 CS - 12.5k vàng
Bình Thuốc Biến DịMãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaNguyệt Đao
Hồng NgọcGiày Thép GaiMắt Xanh
Cung GỗBó Tên Ánh SángÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Gươm Suy VongMắt Xanh
1 / 9 / 3
167 CS - 7.8k vàng
15 / 3 / 3
155 CS - 12.1k vàng
Mãng Xà KíchNguyên Tố LuânGiày Thủy NgânSúng Hải Tặc
Kiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngMũ Phù Thủy Rabadon
Máy Quét Oracle
9 / 8 / 3
99 CS - 9.9k vàng
6 / 4 / 7
161 CS - 11.3k vàng
Giày Pháp SưThuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê Rylai
Quỷ Thư MorelloGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranMắt Kiểm SoátĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốMắt Xanh
3 / 11 / 11
120 CS - 8.1k vàng
5 / 6 / 7
163 CS - 10.6k vàng
Phong Thần KiếmKiếm Ma YoumuuGiày BạcSúng Hải Tặc
Kiếm DàiMắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh HồnKiếm DoranThần Kiếm Muramana
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 7
144 CS - 7.5k vàng
3 / 3 / 11
38 CS - 8.6k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakKính Nhắm Ma PhápQuyền Trượng Thiên ThầnMắt Kiểm Soát
Giày Pháp SưNgọc Quên LãngMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiáp Tay SeekerGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Súng Lục LudenMáy Quét Oracle
7 / 4 / 7
100 CS - 9.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (15:25)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (15:25) Thất bại
2 / 1 / 0
149 CS - 7k vàng
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldGươm Suy VongGiáp Lụa
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Khiên DoranBình MáuRìu Nhanh NhẹnBúa Gỗ
Giày Thép GaiMắt Xanh
1 / 2 / 0
98 CS - 4.6k vàng
3 / 1 / 1
126 CS - 6.2k vàng
Nanh NashorMắt Sứ Giả
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưSách Cũ
Máy Quét Oracle
3 / 1 / 1
66 CS - 4.9k vàng
2 / 2 / 0
89 CS - 4.7k vàng
Nhẫn DoranNanh NashorGiàyMắt Xanh
Bình MáuCung GỗGiày Cuồng NộKiếm Doran
Bó Tên Ánh SángMắt Xanh
1 / 4 / 1
105 CS - 4.9k vàng
9 / 1 / 1
88 CS - 6.9k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiSong KiếmCung Gỗ
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranCung GỗHuyết TrượngCuốc Chim
Mắt Xanh
0 / 8 / 0
81 CS - 3.9k vàng
1 / 2 / 9
8 CS - 4.6k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Bình MáuMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakChuông Bảo Hộ MikaelThuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Ma Ám
GiàyMáy Quét Oracle
2 / 2 / 1
27 CS - 4.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:38)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:38) Chiến thắng
1 / 4 / 4
151 CS - 7.5k vàng
Bình Thuốc Biến DịRìu ĐenGăng Tay Băng GiáGiày Thép Gai
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMãng Xà KíchCung XanhGiáp Lụa
Giày Thép GaiGậy Hung ÁcThấu Kính Viễn Thị
4 / 3 / 2
158 CS - 10k vàng
7 / 6 / 6
109 CS - 9.8k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnKiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcGiày Thủy Ngân
Cung XanhMáy Quét Oracle
Gậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
6 / 1 / 7
142 CS - 9k vàng
9 / 10 / 3
127 CS - 10.2k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuKiếm Điện Phong
Mắt Xanh
Kiếm DoranGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép Gai
Đao TímMũi KhoanMắt Xanh
12 / 7 / 4
178 CS - 12.3k vàng
3 / 10 / 6
122 CS - 7.3k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongCung Gỗ
Sách CũCuốc ChimMắt Xanh
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiCung Chạng Vạng
Cung GỗÁo VảiThấu Kính Viễn Thị
13 / 7 / 6
144 CS - 12.2k vàng
1 / 6 / 14
15 CS - 5.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchHỏa NgọcDị Vật Tai Ương
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaQuỷ Thư MorelloLinh Hồn Lạc Lõng
Bùa TiênMáy Quét Oracle
1 / 3 / 19
10 CS - 7.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:09)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:09) Chiến thắng
4 / 9 / 1
162 CS - 10.4k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnSúng Hải TặcGiày Bạc
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Dao Hung TànMãng Xà KíchNguyệt ĐaoGiày Bạc
Khiên DoranThương Phục Hận SeryldaMắt Xanh
7 / 2 / 3
226 CS - 13k vàng
5 / 6 / 4
153 CS - 9.6k vàng
Mãng Xà KíchDao Hung TànMắt Kiểm SoátGươm Thức Thời
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiRìu Đen
Mũi KhoanMáy Quét Oracle
8 / 2 / 5
187 CS - 12k vàng
1 / 6 / 3
159 CS - 7.6k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Gậy Bùng NổSách QuỷMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộẤn ThépKiếm DàiKiếm Doran
Gươm Suy VongDao Điện StatikkThấu Kính Viễn Thị
6 / 2 / 4
202 CS - 11.9k vàng
3 / 1 / 5
230 CS - 10.6k vàng
Cung XanhMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Cuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCung Chạng Vạng
Thấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 2
196 CS - 10.6k vàng
0 / 5 / 7
38 CS - 5.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron Solari
Thuốc Tái Sử DụngGiáp LướiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátTụ Bão ZekeGiày Khai Sáng Ionia
Hành Trang Thám HiểmGiáp LụaMáy Quét Oracle
0 / 3 / 12
32 CS - 7.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (15:50)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (15:50) Thất bại
3 / 3 / 4
126 CS - 7.8k vàng
Khiên DoranMãng Xà KíchGiày Thép GaiGậy Hung Ác
Cung XanhMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Thép GaiRìu Nhanh NhẹnBúa Gỗ
Bụi Lấp LánhMắt Xanh
2 / 5 / 0
87 CS - 5.2k vàng
12 / 2 / 4
110 CS - 9k vàng
Rìu TiamatKiếm Ma YoumuuGiàyGươm Thức Thời
Áo VảiMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiHuyết Trượng
Dao GămMắt Sứ Giả
3 / 7 / 5
74 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 3
94 CS - 7k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngNanh NashorGiày Pháp Sư
Máy Chuyển Pha HextechThủy KiếmMắt Xanh
Máy Chuyển Pha HextechBình MáuGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Nhẫn DoranMắt Xanh
4 / 6 / 1
77 CS - 6.6k vàng
12 / 1 / 5
106 CS - 9.9k vàng
Cung GỗGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuốc Chim
Kiếm DoranMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMắt Xanh
2 / 8 / 4
71 CS - 4.8k vàng
0 / 3 / 16
17 CS - 5.2k vàng
Hỏa NgọcGiày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiTụ Bão Zeke
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelLinh Hồn Lạc LõngDị Vật Tai Ương
Máy Quét Oracle
1 / 5 / 4
9 CS - 4.8k vàng
(14.9)