Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAS

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KidMaster#TKM
KidMaster#TKM
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 10.3 /
5.9 /
4.7
55
2.
equisde7#LAS
equisde7#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.0% 7.4 /
4.9 /
6.1
74
3.
Huevo#2905
Huevo#2905
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 10.2 /
5.0 /
6.0
45
4.
God Peo#ATRIX
God Peo#ATRIX
LAS (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 6.5 /
4.1 /
5.1
128
5.
enchiku#ASD
enchiku#ASD
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.8 /
4.7 /
4.9
87
6.
AnDoSeNtAoDePaNa#91101
AnDoSeNtAoDePaNa#91101
LAS (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 6.7 /
4.3 /
4.9
62
7.
LebronSatanist#666
LebronSatanist#666
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 7.7 /
5.0 /
5.2
86
8.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.0% 7.0 /
5.4 /
7.0
92
9.
Deratero#LAS1
Deratero#LAS1
LAS (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.3% 6.2 /
4.6 /
4.1
60
10.
aph#LAS
aph#LAS
LAS (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 5.3 /
3.5 /
5.5
77
11.
TxZ#3232
TxZ#3232
LAS (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 8.4 /
5.3 /
6.7
140
12.
GabipALL#LAS
GabipALL#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 6.0 /
5.7 /
6.2
81
13.
Trookie#LAS
Trookie#LAS
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.8 /
6.0 /
5.2
47
14.
iSanddov#LAS1
iSanddov#LAS1
LAS (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 6.5 /
4.7 /
6.8
306
15.
Boreldur#BOSS
Boreldur#BOSS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.7 /
8.7 /
6.3
72
16.
TortugaXD#LAS
TortugaXD#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.9 /
4.1 /
5.6
89
17.
CALLAoGIL#LAS
CALLAoGIL#LAS
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.3 /
6.1 /
4.7
242
18.
CompIetoItaliano#LAS
CompIetoItaliano#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.7 /
3.9 /
6.3
83
19.
TheKidMaster#LAS
TheKidMaster#LAS
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 7.1 /
5.6 /
4.0
565
20.
Kerath#LAS
Kerath#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.1 /
5.2 /
6.2
98
21.
Krok#DEUS
Krok#DEUS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 6.8 /
5.6 /
5.0
338
22.
Shapa#QTI
Shapa#QTI
LAS (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 7.8 /
4.4 /
5.1
101
23.
Gathhal#LAS
Gathhal#LAS
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.4 /
6.1 /
5.4
53
24.
Sombra De 7DTico#ina
Sombra De 7DTico#ina
LAS (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 7.0 /
4.9 /
6.0
56
25.
Ω ΒορέαςΩ#5955
Ω ΒορέαςΩ#5955
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.3 /
5.8 /
5.8
51
26.
Lahermanadelapau#LAS
Lahermanadelapau#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.8 /
5.0 /
5.9
106
27.
Urahära#1350
Urahära#1350
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.3 /
4.1 /
5.3
109
28.
juanma#0911
juanma#0911
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.6 /
4.7 /
5.7
152
29.
willstore#LAS
willstore#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
6.0 /
6.0
63
30.
REXtontcat#8387
REXtontcat#8387
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
5.2 /
6.5
44
31.
Mirato#LOGI
Mirato#LOGI
LAS (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.1% 7.6 /
4.4 /
5.9
32
32.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.8% 4.9 /
5.2 /
6.4
62
33.
TMT YINGZI#LAS
TMT YINGZI#LAS
LAS (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.8% 5.3 /
4.6 /
5.0
128
34.
jugo de piña#zzz
jugo de piña#zzz
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.7 /
4.1 /
5.2
55
35.
Un Teemo#Tito
Un Teemo#Tito
LAS (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.2 /
5.7
65
36.
Furenz#LAS
Furenz#LAS
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 5.5 /
4.7 /
6.1
61
37.
Durk#Jax
Durk#Jax
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.8 /
5.2 /
4.7
95
38.
Logan#HOPE
Logan#HOPE
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 8.5 /
7.2 /
5.0
51
39.
Zaru Kr#LAS
Zaru Kr#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.3 /
5.4 /
5.7
53
40.
Peko#chask
Peko#chask
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.5 /
4.4 /
5.2
426
41.
ElPalaneitor#LAS
ElPalaneitor#LAS
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.6 /
5.8 /
4.9
64
42.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.5% 5.1 /
4.5 /
5.9
61
43.
MeowMaster#LAS
MeowMaster#LAS
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.4 /
6.1 /
6.5
43
44.
XÍON#LAS
XÍON#LAS
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.1 /
5.4 /
5.6
61
45.
HULK APLASTA#LAS
HULK APLASTA#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.7 /
5.6
55
46.
Sandman#227
Sandman#227
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 8.4 /
5.7 /
6.2
55
47.
Ozymandias#jokoz
Ozymandias#jokoz
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.5 /
4.9 /
4.4
88
48.
Stargazer7#LAS
Stargazer7#LAS
LAS (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 8.6 /
5.3 /
6.4
42
49.
Dakhá#LAS
Dakhá#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.6 /
5.3
119
50.
ZeIdris#ZELDR
ZeIdris#ZELDR
LAS (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.5% 6.5 /
4.7 /
5.7
66
51.
Brineyalin#LAS
Brineyalin#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.7 /
5.1 /
4.9
45
52.
Leyhendark#LAS
Leyhendark#LAS
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 6.6 /
4.5 /
4.9
89
53.
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
LAS (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 6.1 /
4.6 /
5.8
47
54.
Cruel Summer#ARG
Cruel Summer#ARG
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 5.4 /
4.4 /
5.2
79
55.
SDFKASDFKLÑASDFK#666
SDFKASDFKLÑASDFK#666
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.7 /
4.5 /
6.3
158
56.
Morning Star#KeepC
Morning Star#KeepC
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
5.7 /
4.7
91
57.
HashiramaSenjux#LAS
HashiramaSenjux#LAS
LAS (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 88.9% 13.9 /
3.0 /
4.8
63
58.
JereMafiaDonKara#Odio
JereMafiaDonKara#Odio
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.8 /
6.0 /
5.1
71
59.
1 REDBULL AL DIA#CCO
1 REDBULL AL DIA#CCO
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 8.8 /
4.4 /
5.5
58
60.
Mongui#LAS
Mongui#LAS
LAS (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.0% 5.6 /
4.4 /
5.4
151
61.
PhantomWeasel#LDTP
PhantomWeasel#LDTP
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.7 /
5.1 /
5.1
92
62.
Hattøri Hanzo#LAS
Hattøri Hanzo#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.1 /
4.7 /
4.7
53
63.
cachufleta#cachu
cachufleta#cachu
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.3 /
5.6 /
4.7
97
64.
Aqui yo inteo#LAS
Aqui yo inteo#LAS
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.9 /
4.7 /
5.9
126
65.
Orenim#LAS
Orenim#LAS
LAS (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.9 /
4.8 /
4.9
76
66.
ELDIABLOTEEE#LAS
ELDIABLOTEEE#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.5 /
5.5 /
5.1
57
67.
Decarkain#LAS
Decarkain#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 8.2 /
7.2 /
5.6
125
68.
Star#17177
Star#17177
LAS (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 6.3 /
8.4 /
6.0
84
69.
FrancvsMaximvs#LAS
FrancvsMaximvs#LAS
LAS (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.9% 7.5 /
5.0 /
4.7
82
70.
KBT CorpichGZ#GZT
KBT CorpichGZ#GZT
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.5 /
6.8 /
4.4
68
71.
AnibaIon#SPO
AnibaIon#SPO
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.2 /
5.6 /
5.3
64
72.
karolelcura#LAS
karolelcura#LAS
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.2 /
6.3 /
5.4
74
73.
boxs#heeho
boxs#heeho
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.5 /
5.2 /
5.8
109
74.
MTF Mucuwel#LAS
MTF Mucuwel#LAS
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 6.8 /
6.6 /
5.6
57
75.
Lâ Jefâ#LAS
Lâ Jefâ#LAS
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 9.0 /
4.6 /
5.5
131
76.
GANARLACUARTA#CABJ
GANARLACUARTA#CABJ
LAS (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 6.1 /
5.7 /
5.9
50
77.
Martin Carcamo#Lwas
Martin Carcamo#Lwas
LAS (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 7.2 /
4.1 /
5.3
62
78.
Valentín Gómez#1910
Valentín Gómez#1910
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.2 /
6.0 /
5.0
70
79.
Shinrider#LAS
Shinrider#LAS
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.0 /
6.1 /
5.6
40
80.
Hunter72#LAS
Hunter72#LAS
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 10.3 /
5.3 /
7.6
58
81.
Dhek#1234
Dhek#1234
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.2 /
5.4 /
5.0
39
82.
Toji#CHVNV
Toji#CHVNV
LAS (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.9% 8.0 /
5.8 /
4.9
48
83.
большая флоппа#holi
большая флоппа#holi
LAS (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.4% 6.5 /
4.6 /
5.3
69
84.
byOxriler#LAS
byOxriler#LAS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 7.2 /
4.4 /
4.7
150
85.
Fernan Zero#2001
Fernan Zero#2001
LAS (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.5% 5.4 /
3.5 /
6.4
74
86.
Darksaurio#NHK
Darksaurio#NHK
LAS (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 5.4 /
5.4 /
6.5
49
87.
FixWPull#7210
FixWPull#7210
LAS (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.8% 6.8 /
5.2 /
6.5
89
88.
AatroxChikitoPro#LAS
AatroxChikitoPro#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 8.9 /
4.0 /
6.4
36
89.
Lone7#LAS
Lone7#LAS
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 5.0 /
5.9 /
5.7
58
90.
Korean Flaitë#LAS
Korean Flaitë#LAS
LAS (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.3% 6.7 /
4.6 /
6.0
121
91.
Cørvo#LAS
Cørvo#LAS
LAS (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 5.2 /
3.8 /
5.1
109
92.
Painttt#LAS
Painttt#LAS
LAS (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 8.5 /
5.6 /
4.7
112
93.
Boites de thon#0018
Boites de thon#0018
LAS (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 6.5 /
4.7 /
5.1
89
94.
REMOVEZHONYASxd#007
REMOVEZHONYASxd#007
LAS (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.0% 8.5 /
4.4 /
5.8
100
95.
EL WOLLFULL#LAS
EL WOLLFULL#LAS
LAS (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.8% 7.5 /
6.4 /
6.2
68
96.
Horizon Von#Lucy
Horizon Von#Lucy
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 9.4 /
4.1 /
4.6
37
97.
Likewvk#Like
Likewvk#Like
LAS (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 6.4 /
5.6 /
7.1
85
98.
SulFurious#LAS
SulFurious#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.8% 5.0 /
5.1 /
4.5
67
99.
Steph Curry#TOP
Steph Curry#TOP
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 5.9 /
5.1 /
5.5
41
100.
Yuta Okkotsu#Fer
Yuta Okkotsu#Fer
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.8 /
4.9 /
6.7
55