Đối Đầu

226,777 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường trên
Galio
Galio +5.3%
Vladimir
Vladimir +5.8%
Poppy
Poppy -4.2%
Ahri
Ahri
Đường trên
-
-
-
Akali
Akali
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +7.1%
Gwen
Gwen +7.7%
Sion
Sion -8.1%
Akshan
Akshan
Đường trên
-
-
-
Alistar
Alistar
Đường trên
-
-
-
Amumu
Amumu
Đường trên
-
-
-
Anivia
Anivia
Đường trên
-
-
-
Annie
Annie
Đường trên
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đường trên
-
-
-
Ashe
Ashe
Đường trên
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường trên
-
-
-
Azir
Azir
Đường trên
-
-
-
Bard
Bard
Đường trên
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đường trên
-
-
-
Blitzcrank
Blitzcrank
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đường trên
-
-
-
Braum
Braum
Đường trên
-
-
-
Briar
Briar
Đường trên
-
-
-
Caitlyn
Caitlyn
Đường trên
-
-
-
Camille
Camille
Đường trên
Brand
Brand +6.3%
Kennen
Kennen +6.2%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -4.5%
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
-
Teemo
Teemo +7.3%
Darius
Darius -1.9%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
Rek'Sai
Rek'Sai +8.1%
Riven
Riven +9.8%
Shen
Shen -7.2%
Corki
Corki
Đường trên
-
-
-
Darius
Darius
Đường trên
Ivern
Ivern +5.5%
Udyr
Udyr +7.3%
Vayne
Vayne -7.2%
Diana
Diana
Đường trên
-
-
-
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
Brand
Brand +6.8%
Jax
Jax +5.9%
Kled
Kled -7.8%
Draven
Draven
Đường trên
-
-
-
Ekko
Ekko
Đường trên
-
-
-
Elise
Elise
Đường trên
-
-
-
Evelynn
Evelynn
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đường trên
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đường trên
-
-
-
Fiora
Fiora
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +9.5%
Singed
Singed +8.8%
Ngộ Không
Ngộ Không -9.0%
Fizz
Fizz
Đường trên
-
-
-
Galio
Galio
Đường trên
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +6.9%
Pantheon
Pantheon +7.8%
Trundle
Trundle -6.0%
Garen
Garen
Đường trên
Annie
Annie +6.2%
K'Sante
K'Sante +7.3%
Camille
Camille -5.6%
Gnar
Gnar
Đường trên
Sona
Sona +10.4%
Fiora
Fiora +4.7%
Malphite
Malphite -7.1%
Gragas
Gragas
Đường trên
Shyvana
Shyvana +6.3%
Quinn
Quinn +7.2%
Singed
Singed -5.2%
Graves
Graves
Đường trên
-
-
-
Gwen
Gwen
Đường trên
Sona
Sona +5.9%
K'Sante
K'Sante +6.5%
Vayne
Vayne -7.4%
Hecarim
Hecarim
Đường trên
-
-
-
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
Xin Zhao
Xin Zhao +9.7%
Jax
Jax +5.1%
Nasus
Nasus -8.4%
Hwei
Hwei
Đường trên
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đường trên
Brand
Brand +7.3%
K'Sante
K'Sante +6.7%
Mordekaiser
Mordekaiser -8.0%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đường trên
Leona
Leona +6.6%
Heimerdinger
Heimerdinger +7.2%
Poppy
Poppy -8.7%
Ivern
Ivern
Đường trên
-
-
-
Janna
Janna
Đường trên
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đường trên
-
-
-
Jax
Jax
Đường trên
Taric
Taric +8.3%
Yone
Yone +5.6%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -6.9%
Jayce
Jayce
Đường trên
Skarner
Skarner +4.8%
Vayne
Vayne +6.2%
Zac
Zac -6.7%
Jhin
Jhin
Đường trên
-
-
-
Jinx
Jinx
Đường trên
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đường trên
Rell
Rell +7.2%
Akali
Akali +6.6%
Garen
Garen -4.9%
Kai'Sa
Kai'Sa
Đường trên
-
-
-
Kalista
Kalista
Đường trên
-
-
-
Karma
Karma
Đường trên
-
-
-
Karthus
Karthus
Đường trên
-
-
-
Kassadin
Kassadin
Đường trên
-
-
-
Katarina
Katarina
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đường trên
Galio
Galio +5.7%
Udyr
Udyr +6.0%
Zac
Zac -6.8%
Kayn
Kayn
Đường trên
-
-
-
Kennen
Kennen
Đường trên
Galio
Galio +6.9%
Yone
Yone +8.2%
Camille
Camille -6.1%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đường trên
-
-
-
Kindred
Kindred
Đường trên
-
-
-
Kled
Kled
Đường trên
Anivia
Anivia +8.3%
Tryndamere
Tryndamere +10.3%
Fiora
Fiora -8.5%
Kog'Maw
Kog'Maw
Đường trên
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đường trên
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đường trên
-
-
-
Leona
Leona
Đường trên
-
-
-
Lillia
Lillia
Đường trên
-
-
-
Lissandra
Lissandra
Đường trên
-
-
-
Lucian
Lucian
Đường trên
-
-
-
Lulu
Lulu
Đường trên
-
-
-
Lux
Lux
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đường trên
Galio
Galio +5.7%
Vayne
Vayne +9.1%
Tahm Kench
Tahm Kench -8.1%
Malzahar
Malzahar
Đường trên
-
-
-
Maokai
Maokai
Đường trên
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đường trên
-
-
-
Milio
Milio
Đường trên
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đường trên
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
Trundle
Trundle +4.7%
Illaoi
Illaoi +6.6%
Vayne
Vayne -7.3%
Morgana
Morgana
Đường trên
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đường trên
-
-
-
Nami
Nami
Đường trên
-
-
-
Nasus
Nasus
Đường trên
Anivia
Anivia +6.6%
Heimerdinger
Heimerdinger +9.3%
Olaf
Olaf -5.3%
Nautilus
Nautilus
Đường trên
-
-
-
Neeko
Neeko
Đường trên
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
Twisted Fate
Twisted Fate +8.9%
Fiora
Fiora +6.4%
Illaoi
Illaoi -8.7%
Nidalee
Nidalee
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đường trên
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đường trên
-
-
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đường trên
-
-
-
Olaf
Olaf
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +7.5%
Pantheon
Pantheon +9.2%
Vayne
Vayne -9.9%
Orianna
Orianna
Đường trên
-
-
-
Ornn
Ornn
Đường trên
Maokai
Maokai +7.8%
Jayce
Jayce +6.2%
Trundle
Trundle -6.4%
Pantheon
Pantheon
Đường trên
Xerath
Xerath +8.9%
Vayne
Vayne +6.6%
Olaf
Olaf -9.2%
Poppy
Poppy
Đường trên
Diana
Diana +6.8%
Irelia
Irelia +8.2%
Gwen
Gwen -5.3%
Pyke
Pyke
Đường trên
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đường trên
-
-
-
Quinn
Quinn
Đường trên
Fizz
Fizz +8.4%
Jayce
Jayce +7.3%
Rumble
Rumble -9.0%
Rakan
Rakan
Đường trên
-
-
-
Rammus
Rammus
Đường trên
-
-
-
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường trên
-
-
-
Rell
Rell
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đường trên
-
-
-
Renekton
Renekton
Đường trên
Nilah
Nilah +7.8%
Udyr
Udyr +10.3%
Illaoi
Illaoi -6.0%
Rengar
Rengar
Đường trên
-
-
-
Riven
Riven
Đường trên
Nilah
Nilah +6.5%
Udyr
Udyr +7.2%
Cho'Gath
Cho'Gath -7.6%
Rumble
Rumble
Đường trên
Evelynn
Evelynn +8.2%
Quinn
Quinn +9.0%
Kayle
Kayle -4.4%
Ryze
Ryze
Đường trên
-
Teemo
Teemo +4.9%
Aatrox
Aatrox -3.9%
Samira
Samira
Đường trên
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đường trên
-
-
-
Senna
Senna
Đường trên
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đường trên
-
-
-
Sett
Sett
Đường trên
Zilean
Zilean +5.0%
Yone
Yone +4.7%
Vayne
Vayne -5.3%
Shaco
Shaco
Đường trên
-
-
-
Shen
Shen
Đường trên
Diana
Diana +6.2%
Cho'Gath
Cho'Gath +7.4%
Olaf
Olaf -5.6%
Shyvana
Shyvana
Đường trên
-
-
-
Singed
Singed
Đường trên
Soraka
Soraka +8.6%
Irelia
Irelia +7.1%
Fiora
Fiora -9.3%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +8.8%
Akali
Akali +10.6%
Gwen
Gwen -5.9%
Sivir
Sivir
Đường trên
-
-
-
Skarner
Skarner
Đường trên
Nilah
Nilah +6.4%
Akali
Akali +5.5%
Singed
Singed -6.8%
Smolder
Smolder
Đường trên
-
-
-
Sona
Sona
Đường trên
-
-
-
Soraka
Soraka
Đường trên
-
-
-
Swain
Swain
Đường trên
-
-
-
Sylas
Sylas
Đường trên
-
-
-
Syndra
Syndra
Đường trên
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
Ekko
Ekko +5.9%
Tryndamere
Tryndamere +7.2%
Olaf
Olaf -5.8%
Taliyah
Taliyah
Đường trên
-
-
-
Talon
Talon
Đường trên
-
-
-
Taric
Taric
Đường trên
-
-
-
Teemo
Teemo
Đường trên
Akshan
Akshan +5.9%
Udyr
Udyr +8.1%
Cassiopeia
Cassiopeia -8.4%
Thresh
Thresh
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đường trên
-
-
-
Trundle
Trundle
Đường trên
Anivia
Anivia +6.5%
Irelia
Irelia +5.5%
Vayne
Vayne -6.3%
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
Neeko
Neeko +6.7%
Irelia
Irelia +7.5%
Kled
Kled -11.8%
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
-
-
-
Twitch
Twitch
Đường trên
-
-
-
Udyr
Udyr
Đường trên
Volibear
Volibear +6.1%
K'Sante
K'Sante +8.8%
Renekton
Renekton -7.3%
Urgot
Urgot
Đường trên
Ziggs
Ziggs +9.8%
Pantheon
Pantheon +8.2%
Malphite
Malphite -6.5%
Varus
Varus
Đường trên
-
-
-
Vayne
Vayne
Đường trên
Viktor
Viktor +7.3%
Volibear
Volibear +8.0%
Malphite
Malphite -11.1%
Veigar
Veigar
Đường trên
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường trên
-
-
-
Vex
Vex
Đường trên
-
-
-
Vi
Vi
Đường trên
-
-
-
Viego
Viego
Đường trên
-
-
-
Viktor
Viktor
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đường trên
Miss Fortune
Miss Fortune +7.5%
Camille
Camille +4.9%
Darius
Darius -3.7%
Volibear
Volibear
Đường trên
Taric
Taric +4.5%
K'Sante
K'Sante +5.3%
Vayne
Vayne -7.8%
Warwick
Warwick
Đường trên
-
Irelia
Irelia +6.3%
Nasus
Nasus -8.3%
Xayah
Xayah
Đường trên
-
-
-
Xerath
Xerath
Đường trên
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đường trên
-
-
-
Yasuo
Yasuo
Đường trên
-
-
-
Yone
Yone
Đường trên
Ivern
Ivern +8.1%
Udyr
Udyr +8.4%
Ngộ Không
Ngộ Không -6.6%
Yorick
Yorick
Đường trên
Cassiopeia
Cassiopeia +9.3%
Pantheon
Pantheon +8.7%
Jax
Jax -5.6%
Yuumi
Yuumi
Đường trên
-
-
-
Zac
Zac
Đường trên
Zilean
Zilean +7.5%
Jayce
Jayce +7.0%
Darius
Darius -6.4%
Zed
Zed
Đường trên
-
-
-
Zeri
Zeri
Đường trên
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đường trên
-
-
-
Zilean
Zilean
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đường trên
-
-
-
Zyra
Zyra
Đường trên
-
-
-